This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Khả năng kết hợp linh hoạt
Là một nguồn cung cấp điện điều khiển kĩ thuật số thuận tiện có thể tự do kết hợp với các đầu ra độc lập.
Thiết bị cấp nguồn đa đầu ra, điều khiển kĩ thuật số
Model:
GPD series
Maker:
GW Instek
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Trang bị bộ điều khiển dòng điện cung cấp, bảng điều khiển kĩ thuật số
- Mỗi kênh đầu ra được cách ly và thiết lập độc lập với nhau.
- Tiếng ồn thấp, độ phân giải cao : 1mV/1mA
- Cài đặt điện áp/điện lưu : điều khiển đơn giản chỉ bằng 1 nút điều chỉnh thô/tinh.
- Khả năng hoạt động Tracking Nối tiếp/Song song (Ch1/2Ch2).
- Lưu và đọc bằng Preset memori 4 points (dòng điện, điện áp, Tracking Nối tiếp.Song song)
- Trang bị tiêu chuẩn USB, phần mềm mẫu, trình điều khiển LabView,
- Chức năng khóa (Key Lock), Phím ON/OFF đầu ra.
- Chức năng quạt làm mát thông minh.
Ứng dụng
- Là bộ cấp nguồn có độ tin cậy cao thường áp dụng cho các bài kiểm tra nâng cao được thực hiện độc lập cùng nhiều chức năng phong phú với khả năng tự động hóa để sử dụng.
- Ứng dụng trong nhà máy sản xuất
- Phòng nghiên cứu phát triển
- Giáo dục và đào tạo
Thông số kỹ thuật
Đầu ra | Model | GPD-2303S | GPD-3303S | GPD-4303S | ||||||
Số kênh | Ch1 | Ch2 | Ch1 | Ch2 | Ch3 | Ch1 | Ch2 | Ch3 | Ch4 | |
Điện áp | 0-30V | 0-30V | 0-30V | 0-30V | 2.5/3.3/5.0V | 0-30V | 0-30V | 0-5V 5.001V-10V |
0-5V | |
Điện lưu | 0-3A | 0-3A | 0-3A | 0-3A | 0-3A | 0-3A | 0-3A | 0-3A 0-1A |
0-1A | |
Đặc tính điện áp không đổi (CV) |
Biến động đầu vào | ≦ 0.01% + 3mV | ||||||||
Biến động phụ tải | ≦ 0.01% + 3mV (điện lưu ≦3A)、 ≦ 0.02% + 5mV ( điện luue >3A) | |||||||||
Ripple & noise | ≦ 1mVrms ; 5Hz~1MHz | |||||||||
Thời gian phản ứng tạm thời | ≦ 100μs(Tỉ lệ biến đổi tải 50%、Điện lưu tối thiểu 0.5A ) | |||||||||
Hệ số nhiệt | ≦ 300ppm/℃ | |||||||||
Đặc tính điện áp không đổi (CC) |
Biến động đầu vào | ≦ 0.2% + 3mA | ||||||||
Biến động phụ tải | ≦ 0.2% + 3mA | |||||||||
Ripple & noise | ≦ 3mArms | |||||||||
Đặc tính Tracking | Tracking Nối tiếp | Biến đổi đầu vào : ≦ 0.01% + 3mV Biến đổi phụ tải : ≦ 0.01% + 3mV(≦ 3A)、 ≦ 0.02% + 5mV(> 3A) |
||||||||
Tracking song song | Biến đổi đầu vào : ≦ 0.01% + 5mV Biến đổi phụ tải : ≦ 300mV |
|||||||||
Đặc tính Ch3 | Điện áp | – | (2.5V/3.3V/5V) ±8% | 0-5V/5-10V | ||||||
Điện lưu | – | 3A (cố định) | 0-3A/0-1A | |||||||
Đầu vào, phụ tải biến động (25±5℃) | – | ≦ 0.01%+3mV、 ≦0.01%+3mV | ≦ 0.01%+3mV、 ≦0.01%+3mV | |||||||
Ripple & noise | – | ≦ 1mVrms(5Hz-1MHz) | ≦ 2mVrms(5Hz-1MHz) | |||||||
Hiển thị | Tracking erro | ≦ 0.5% + 10mV (đối với kênh master) | ||||||||
Hiển thị điện áp, điện lưu | 4 3/4 kí tự Digits 0.4″ LED、 3 3/4 kí tự Digits 0.4″ LED | |||||||||
Phân giải điện áp, điện lưu | 1mV、 1mA | |||||||||
Độ chính xác của cài đặt, giá trị đọc (25±5℃) | Điện áp ±(0.03% of rdg + 10 digits)、 Điện lưu ±(0.3% of rdg + 10 digits) | |||||||||
Chức năng | Chức năng Key Lock | Có : Chỉ OUTPUT ON/OFF hữu hiệu | ||||||||
Lưu, đọc dữ liệu | 4 set(Giá trị điện áp, dòng điện, Cài đặt Nối tiếp, Song song) | |||||||||
Thông số cơ bản | Đặc tính cách điện giữa vỏ và terminal | Trên 20MΩ(DC 500V) | ||||||||
Đặc tính cách điện giữa vỏ code nguồn. | Trên 30MΩ(DC 500V) | |||||||||
Môi trường | Trong nhà, độ cao 2000m | |||||||||
Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃、≦ 80% RH hạng mục lắp đặt : II, mức độ ô nhiễm : 2 |
|||||||||
Điện áp nguồn điện | AC 100V/120V/220V/230V ±10%、 50/60Hz | |||||||||
Kích thước, cân nặng | 210(W) x 130(H) x 265(D)mm、7kg | |||||||||
Standard | Manual, dây nguồn. |