This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Độ cứng cao nên model này phù hợp với các thử nghiệm phá vỡ khác nhau.
Các model AIKOH 1320 là máy kiểm tra kích thước lớn được thiết kế để kiểm tra lực nén và kéo lên đến 500 đến 2000Kgf (5 đến 20kN).
Họ sử dụng bộ khuếch đại MODEL-1016C và hiển thị kết quả đo trên bảng LCD.
Chúng có sẵn các kiểu đo lực và các kiểu đo khoảng cách - lực, tất cả có sáu kiểu đo, có lực đo là 500Kgf, 1000Kgf và 2000Kgf.
Với giá kiểm tra lớn, cột dài 800mm và khoảng cách cột 360mm, chúng thích hợp để đo các mẫu lớn.
Các thành phần và thông số kỹ thuật có thể được thay đổi theo kích thước mẫu kiểm tra của khách hàng...
Máy kiểm tra lực để bàn cỡ lớn
Model:
1320 series
Maker:
AIKOH ENGINEERING CO.,LTD.
Tính năng
- Máy kiểm tra lực lớn có bàn di chuyển lên xuố
- Không có máy đo khoảng cách dịch chuyển
- Độ cứng cao nên model này phù hợp với các thử nghiệm phá vỡ khác nhau
*Đồ gá là tùy chọn
Sử dụng
- Kiểm tra kéo
- Kiểm tra nén
- Kiểm tra phá hủy
- Kiểm tra 3 điểm uốn
- Kiểm tra lực của mối hàn
xếp hàng
MODEL | Max. force
(Lực lớn nhất) |
Force accuracy
(độ chính xác của lực) |
Test speed
(tốc độ kiểm tra) |
Detector
(Bộ dò) |
Display accuracy
(độ chính xác hiển thị) |
1320VC | 10kN(1000kgf) | Depends on the load cell used. (phụ thuộc vào cảm biến lực được sử dụng) | 2~60mm/min | None | ー |
1321VC | 10kN(1000kgf) | Depends on the load cell used. (phụ thuộc vào cảm biến lực được sử dụng) | 2~60mm/min | Rotary encoder
(bộ mã hóa quay) |
0.1mm |
1322VC | 5kN(500kgf) | Depends on the load cell used. (phụ thuộc vào cảm biến lực được sử dụng) | 2~60mm/min | None | ー |
1323VC | 5kN(500kgf) | Depends on the load cell used. (phụ thuộc vào cảm biến lực được sử dụng) | 2~60mm/min | Rotary encoder
(bộ mã hóa quay) |
0.1mm |
1324VC | 20kN(2000kgf) | Depends on the load cell used. (phụ thuộc vào cảm biến lực được sử dụng) | 2~40mm/min | None | ー |
1325VC | 20kN(2000kgf) | Depends on the load cell used. (phụ thuộc vào cảm biến lực được sử dụng) | 2~40mm/min | Rotary encoder
(bộ mã hóa quay) |
0.1mm |