CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

HIOKI FT3425 Thiết bị đo cường độ ánh sáng

Độ tin cậy cao và sử dụng công nghệ Bluetooth!

FT3425 là thiết bị đo ánh sáng được thiết kế cho một loạt các ứng dụng liên quan đến thiết bị chiếu sáng. Có khả năng thử nghiệm cả đèn LED, FT3425 với năm dải đo từ 20 lx đến 200000 lx, được tích hợp sẵn công nghệ không dây Bluetooth®.

Thiết bị đo cường độ ánh sáng

Model:

FT3425

Maker:

HIOKI

Download Materials

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

  • Độ tin cậy cao theo tiêu chuẩn DIN Class B và JIS Class AA
  • Dự liệu đo được gửi đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng qua Bluetooth
  • Màn hình LCD to dễ đọc kết quả.
  • Chức năng giữ hẹn giờ cho phép thực hiện các phép đo ở các vị trí từ xa để tránh các hiệu ứng của bóng và phản xa.
  • Bộ nhớ lưu tới 99 giá trị đo

Ứng dụng

  • Đo cường độ ánh sáng tại nơi làm việc, sản xuất v.v…
  • Kiểm tra độ sáng của đèn LED / OLED

Video

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn áp dụng DIN 5032-7: 1985 class B

JIS C 1609-1: 2006 general AA class

Phần tử nhận ánh sáng Điốt quang silic
Màn hình hiển thị Hiển thị: 4 số, số đếm 2000 – LCD – Đơn vị hiển thị: lx (lux)

Mức cập nhật hiển thị: 500 ms ±20 ms

Dải đo Dải Dải đo Bước hiển thị
20 lx 0.00 lx tới 20.00 lx 1 đếm / 1 bước
200 lx 0.0 lx tới 200.0 lx
2000 lx 0 lx tới 2000 lx
20000 lx 00 lx tới 20000 lx 10 đếm / 1 bước
200000 lx 000 lx tới 200000 lx 100 đếm / 1 bước
Chọn dải đo Tự động / Bằng tay
Độ tuyến tính ±2% rdg. (Nhân 1.5 cho các giá hiển thị vượt quá 3000 lx.)
Điều kiện đảm bảo độ chính xác Bộ phận cảm biến và bộ hiển thị phải có cùng một số nhận dạng.
Đảm bảo độ chính xác cho nhiệt độ và độ ẩm 21 °C tới 27 °C (69.8 °F tới 80.6 °F), 75% rh hoặc nhỏ hơn (không đọng sương)
Các đặc tính Đặc tính nhiệt độ: ±3% rdg

Đặc tính độ ẩm: ±3% rdg

Thời gian đáp ứng Dải tự động: trong vòng 5s, Dải bằng tay: trong vòng 2s
Đầu ra D/A Mức đầu ra: 2 V/range f.s.

Cấp chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV (ở giá trị đầu ra)

Nguồn cấp Pin Alkaline AA/LR6 ×2, hoặc pin Mangan R6 ×2, hoặc nguồn cổng USB (5 VDC)
Thời gian sử dụng liên tục 300 giờ (khi sử dụng pin LR6 và tắt Bluetooth®), 80 giờ (khi sử dụng pin LR6 và bật Bluetooth®)
Tự động tắt máy Thiết bị sẽ tự tắt sau 10 phút. ± 1 khi không sử dụng (có thể hủy tính năng này)
Môi trường hoạt động

Môi trường bảo quản

-10 to 40˚C (14˚F to 104˚F), 80% RH hoặc ít hơn (Không ngưng tụ)

-10 to 50˚C (14˚F to 122˚F), 80% RH hoặc ít hơn (Không ngưng tụ)

– Trong nhà, ô nhiễm mức độ 2, độ cao lên đến 2000 m (6562 ft.)

Chống bụi và nước IP40 (EN60529)
Kích thước và khối lượng 78 mm (3.07 in)W × 170 mm (6.69 in)H × 39 mm (1.54 in)D,
310 g (10.9 oz, FT3424) / 320 g (11.3 oz, FT3425)
Giao tiếp USB 2.0 (FT3424/FT3425), Bluetooth® 4.0LE (chỉ có ở FT3425)

Phụ kiện đi kèm (Standard)

Hướng dẫn sử dụng
Pin alkaline AA/LR6 × 2
Nắp đậy cảm biến (với dây treo)
Hộp đựng (mềm)
Dây treo (cho thiết bị)
Cáp USB (0.9 m)
CD (USB driver, phần mềm chuyên dụng cho máy tính và thông số kỹ thuật giao tiếp)
Sổ lưu ý khi sử dụng thiết bị phát ra sóng vô tuyến (chỉ FT3425)

Phụ kiện mua thêm (Optional)

Xe đẩy Z5023
Cáp kết nối L9820
Túi đựng mềm C0202
Túi đựng cứng C0201
Dây cáp đầu ra L9094 (1.5m kết nối với đầu banana)

L9095 (1.5m kết nối với đầu BNC)

L9096 (1.5m kết nối với tiếp điểm)

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.