This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.
ITEMLIST
Products Infomation
Thiết bị phân tích âm thanh
- Là thiết bị đo tín hiệu âm thanh có tinh năng, hiệu suất cao.
- Được trang bị các chức năng đo mức DC, AC, đo tốc độ biến dạng và đo tần số.
- Đo tỉ lệ biến dạng 400Hz, tiêu chuẩn 1kHz. Có thể thêm tối đa 4 options.
- Áp dụng phương pháp chuyển mạch đầu vào cân bằng 2 kênh và không cân bằng bằng 2 kênh vi sai được chuyển đổi cho nhau.
- Được trang bị chế độ GND trong đo lường.
- Các bộ lọc khác nhau được modul hóa, giúp dễ dàng hỗ trợ các tùy chọn (options) bổ sung.
- Kích thước nhỏ, trọng lượng thấp giúp tối ưu không gian.
Thiết bị phân tích âm thanh
Model:
AVR-3200
Maker:
ABO
Thông số kỹ thuật
Chức năng đo | Frequency、AC level、DC level、Distortion(THD+N) | |
Đo tần số | Dải đo | 10Hz~110kHz |
Độ phân giải | 0.01Hz at ≦99.99Hz 4-digit display at ≧100.0Hz |
|
Độ chính xác | ±100ppm±1digit | |
Dải điện áp đầu vào | 25mV~31.6Vrms | |
Mức đo AC | Kênh đo | 2ch (Switchable) |
Phương Pháp nhập | Unbalance & balanced (selectable) | |
Separation for 2 channels | ≧70dB | |
Điện trở đầu vào | ≧100kΩ | |
Dải đo | 0.0316mV(-90dBV)~31.6V(30dBV) 6 ranges |
|
Độ phân giải | 0.1% of full scale value | |
Độ chính xác | ±0.4dB -70~30dBV at 1kHz | |
Dải tần số | 10Hz~110kHz | |
Độ phẳng | ±0.4dB (100Hz~20kHz) ±0.8dB (10Hz~110kHz) |
|
Phản hồi | RMS or average response | |
Mức đo DC | Kênh đo | 1ch |
Điện trở đầu vào | ≧1MΩ | |
Dải đo | 0.00~±40V | |
Độ phân giải | 0.01V | |
Độ chính xác | ±50mV | |
Đo biến dạng | Dải tần số | 400Hz/1kHz (AUTO) |
Độ phân giải | 0.1% of full scale | |
Dải đo | 7 Ranges 0.316% -10dBV 0.1% -20dBV 3.16% -30dBV 1.0% -40dBV 0.316% -50dBV 0.1% -60dBV 0.0316% -70dBV |
|
Biến dạng dư (3.16Vrms) |
≦-100dB (400Hz/1kHz) ≦-90dB (100Hz、2kHz、10kHz) |
|
Độ chính xác | ±1dB (20Hz~20kHz) | |
Độ chính xác sóng hài bậc 2 | ±3dB (10Hz~110kHz) | |
Phạm vi mức độ đầu vào | 7 Ranges 31.6% 30dBV 10% 20dBV 3.16% 10dBV 1.0% 0dBV 0.316% -10dBV 0.1% -20dBV 0.0316% -30dBV |
|
Other | Filter : HPF | 200Hz:18dB/oct |
Filter : LPF | 20kHz、30kHz:18dB/oct | |
Filter : Pre LPF | 20kHz | |
Filter : PSOPHO | IEC-A CCIR-ARM ITU-R 2kHz-weighting DIN-AUDIO (Option) |
|
Memory function | 100 data | |
Giao diện | GP-IB | IEEE488 |
RS-232C | 38400bps | |
Yêu cầu về nguồn điện | Nguồn điện | AC90V~250V 50/60Hz |
Tiêu thụ năng nượng | Approx. 30VA | |
Nhiệt độ đảm bảo | 15℃~35℃ | |
Kích thước | Kích thước, cân nặng | W213×H85×D360(mm) * Approx. 3.3kg |
Options | BEF | 100Hz, 2kHz, 10kHz, 75kHz |
Pre LPF | 15kHz |