This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Tin cậy và hiệu quả trong lĩnh vực đo cách điện!
Máy đo điện trở cách điện Hioki hoặc máy đo megohmmeters mang tính thiết kế “All in one”, bao gồm hộp đựng chắc chắn và ngăn chứa que đo. HIOKI IR3490 là thiết bị kiểm tra điện trở cách điện có 3 thang đo 250/500/1000V với các chức năng và đặc điểm tiện ích giúp cho các kỹ sư điện tiết kiệm thời gian kiểm tra tại hiện trường.
Thiết bị đo điện trở cách điện hiển thị kim
Model:
IR3490
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- 3 thang điện áp thử 250/500 V (kiểm tra điện trở cách điện đến 100 MΩ) và 1000V (kiểm tra cách điện lên đến 4000 MΩ)
- Kiểm tra thông mạch tại dải 3Ω bằng dòng thử 200mA
- Đèn LED chiếu sáng
- Kiểm tra được mạch có điện và trạng thái pin
Ứng dụng
• Mục đích chính là kiểm tra cách điện của thiết bị.
Video
Thông số kỹ thuật
Điện áp thử | 250 VDC | 500 VDC | 1000 VDC |
Giá trị chỉ thị cực đại | 100 MΩ | 100 MΩ | 4000 MΩ |
Độ chính xác dải đo đầu tiên | ±2 % của giá trị hiển thị, từ 0.05 M tới 50 MΩ | ±2 % của giá trị hiển thị, từ 2 M tới 1000 MΩ | |
Điện trở giới hạn dưới | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
(giá trị điện trở đo được để duy trì điện áp kiểm tra) | |||
Bảo vệ quá áp | 660 V AC (10 giây.) | ||
Phạm vi đo điện trở thấp | 3Ω (với dòng thứ 200mA), đô chính xác: ±0.09 Ω
30Ω (với dòng thứ 20mA), đô chính xác: ±0.9 Ω Áp hở mạch: 4.1V đến 6.9V |
||
Phạm vi đo điện áp AC | 0 tới 600 V (50/60 Hz), ±5 % sai số của giá trị đo lớn nhất trên thang, Với Điện trở là 100 kΩ hoặc lớn hơn |
||
Các chức năng khác | Đèn LED, chống va đập, (trên nền bê tông, 1 m/1 lần), kiểm tra pin, kiểm tra mạch có điện, tự động xả | ||
Nguồn điện | Pin alkaline LR6 (AA) x 4, hoạt động liên tục: 20 hours (tại dải đo 500V, không tải) | ||
Kích thước và trọng lượng | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, 610 g (21.5 oz), (bao gồm pin, trừ que đo) |
Phụ kiện đi kèm (Standard)
Que đo | L9787 |
Pin alkaline | LR6 (AA) x 4 |
Dây đeo | |
Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Que đo có công tắc điều khiển | L9788 |
Đuôi chuyển đổi có từ tính (gắng về phía nối đất, đen) | 9804-02 |