TEXIO PSW seria – Thiết bị cấp nguồn DC phạm vi rộng. | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

TEXIO PSW seria – Thiết bị cấp nguồn DC phạm vi rộng.

Bộ nguồn với phạm vi điều chỉnh linh hoạt

PSW series là bộ nguồn có thể linh hoạt đầu ra điện áp và dòng điện trong phạm vi công suất định mức với tất cả 15 model khác nhau thuộc Seria PSW giúp đáp ứng được tương đối với các ứng dụng cụ thể khác nhau mà các bài test yêu cầu.

Thiết bị cấp nguồn DC phạm vi rộng.

Model:

PSW series

Maker:

TEXIO

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

  1. Là bộ nguồn có thể linh hoạt đầu ra điện áp và dòng điện trong phạm vi công suất định mức.
  2. Có tất cả 15 model khác nhau thuộc Seria PSW giúp đáp ứng được tương đối với các ứng dụng cụ thể khác nhau mà các bài test yêu cầu.
  3. Sử dụng Phương pháp sử dụng đầu ra phạm vi rộng giúp đầu ra có thể tự do thay đổi trong phạm vi công suất định mức, điện áp cố định CV, dòng điện cố định CC.
  4. Có standard là USB + Lan (options RS-232)
  5. Có nhiều chức năng : điều khiển điện trở của nguồn phụ thuộc, chế độ kiểm tra, kiểm soát điện trở bên trong.
  6. Có thể kết nối nối tiếp 2pcs, song song 3pcs.
  7. Chế độ điều khiển LABView,
  8. Đầu vào AC tuong thích theo tiêu chuẩn thế giới, đáp ứng các qui định về Rohs, Ce.
  9. Với options Y1, có thể ghi lại tinh hiệu ở tốc độ cao,.

Ứng dụng

 

  • Sử dụng như 1 nguồn cung cấp DC cho hệ thống, thiết bị cần kiểm tra, đánh giá.
  • Ứng dụng trong nhà máy sản xuất,  trên dây chuyền.
  • Ứng dụng trong phòng lab, cơ sở giáo dục, đào tạo…

Thông số kỹ thuât

 

Model PSW seria
 
Công suất tối đa 360W~720W
Điện áp tối đa 30V~800V
Dòng điện tối da 1.44A~72A
Power Ratio 3~3.2A
Đặc tính điện áp không đổi  
Biến động đầu vào 18mV~403mv
Biến động phụ tải 20mv~405mv
Ripple Noise p-p 60mv~150mv
rms 7mv~30mv
Hệ số nhiệt 100ppm/℃ (Trên 30 sau khi Update Form)
Remote Sensing (đơn hướng) 0.6V~1V
Thời gian khởi tạo Toàn tải 50ms~150ms
Không tải 50ms~150ms
Thời gian tắt Toàn tải 50ms~300ms
Không tải 500ms~2000ms
Phản hồi 1ms~2ms
Đặc tính dòng điện không đổi  
Biến động đầu vào 6.44mA~77mA
Biến động phụ tải 6.44mA~77mA
Ripple Noise rms 5mA~144mA
Hệ số nhiệt 200ppm/℃ (Trên 30 sau khi Update Form)
Chức năng bảo vệ  
Tác động Trip nút Power hoặc OFF đầu ra
Bảo vệ quá áp OVP Phạm vi cài đặt 3~880V
Phạm vi chính xác ± (2% of rated output curent)
Bảo vệ quá dòng OCP Phạm vi cài đặt 0.144~79.2A
Phạm vi chính xác ± (2% of rated output curent)
Bảo vệ quá nhiệt OTP Hoạt động khi nhiệt độ quá mức cho phép
Chế độ điều khiển AnalogMonitor  
Chế độ điều khiển điện áp đầu ra đối với điện áp bên ngoài ±0.5% của điện áp đầu vào MAX
Chế độ điều khiển dòng điện đầu ra đối với điện áp bên ngoài ±1% của dòng điện đầu vào MAX
Chế độ điều khiển điện áp đầu ra đối với trở kháng bên ngoài ±1.5% của điện áp đầu vào MAX
Chế độ điều khiển dòng điện đầu ra đối với trở kháng bên ngoài ±1.5% của dòng điện đầu vào MAX
Điện áp đầu ra màn hình Độ chính xác ±1%~±2%
Dòng điện đầu ra màn hình Độ chính xác ±1%~±2%
Front Panel  
Màn hình hiển thị 4 chữ số Điện áp chính xác
0.1% rdg +
20mV~400mV
Dòng điện chính xác
0.1% rdg +
2mA~40mA
USB Host Type A USB connector, Có thể sử dụng USB Memori : FAT32 Fomat, Security…
Vận chuyển Nối tiếpSong song  
Số thiết bị nối song song 3pcs
Số thiết bị nối nối tiếp 0~2pcs
Điện áp đầu vào  
Định mức đầu vào 1 phase 100Vac to 240Vac, 50~60Hz
Điện áp đầu vào 85Vac~265Vac
Tần số đầu vào 47Hz~63Hz
Dòng điện đầu vào MAX 100Vac 5A
200Vac 2.5A
Inrush current   Dưới 25A
Công suất tiêu thụ MAX 500VA
Hệ số công suất 100Vac 0.99
200Vac 0.97
Hiệu suất Typ 100Vac 77%~80%
200Vac 79%~82%
Interface  
USB Type A : Host, Type B : Slave, Speed : 1.1/2.0, USB Class : CDC
LAN MAC Address, DNS IP Address, User Password, Gateway IP Address, Instrument IP Address, Subnet Mask
RS232 Options : GUR-001  (USB to RS-232C Adapter) : PSW Seria được điều khiển bằng RS-232
GP-IB Options : GUG-001 (GP-IB to USB Adapter) : PSW Seria được điều khiển bằng GP-IB
Môi trường hoạt động  
Nhiệt độ hoạt động 0˚C to 50˚C
Nhiệt độ bảo tồn -25˚C to 70˚C
Độ ẩm hoat động 20% to 85% RH (không kết sương)
Độ ẩm bảo tồn 90% RH or less (không kết sương)
Cao độ Maximum 2000m
Thông số cơ bản  
Kích thước, cân nặng 3kg, 71mm × 124mm × 350mm
Độ bền tĩnh điện – Ổ điện – Bộ cấp nguồn : AC 1500 V1,
– Đầu vào – đầu ra : AC 3000 V1
– Ổ điện  –  Đầu ra : 30V 80V 160V model) : DC500V
Trở kháng tính điện – Ổ điện – Bộ cấp nguồn : Trên 100M Ω(DC500V)
– -Đầu vào – đầu ra : Trên 100M Ω(DC500V)
– Ổ điện  –  Đầu ra : 30V 80V 160V
Standard CD ROM Manual, USB Driver, Dây nguồn, USB Cable,…

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.