This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Bộ nguồn với phạm vi điều chỉnh linh hoạt
PSW series là bộ nguồn có thể linh hoạt đầu ra điện áp và dòng điện trong phạm vi công suất định mức với tất cả 15 model khác nhau thuộc Seria PSW giúp đáp ứng được tương đối với các ứng dụng cụ thể khác nhau mà các bài test yêu cầu.
Thiết bị cấp nguồn DC phạm vi rộng.
Model:
PSW series
Maker:
TEXIO
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Là bộ nguồn có thể linh hoạt đầu ra điện áp và dòng điện trong phạm vi công suất định mức.
- Có tất cả 15 model khác nhau thuộc Seria PSW giúp đáp ứng được tương đối với các ứng dụng cụ thể khác nhau mà các bài test yêu cầu.
- Sử dụng Phương pháp sử dụng đầu ra phạm vi rộng giúp đầu ra có thể tự do thay đổi trong phạm vi công suất định mức, điện áp cố định CV, dòng điện cố định CC.
- Có standard là USB + Lan (options RS-232)
- Có nhiều chức năng : điều khiển điện trở của nguồn phụ thuộc, chế độ kiểm tra, kiểm soát điện trở bên trong.
- Có thể kết nối nối tiếp 2pcs, song song 3pcs.
- Chế độ điều khiển LABView,
- Đầu vào AC tuong thích theo tiêu chuẩn thế giới, đáp ứng các qui định về Rohs, Ce.
- Với options Y1, có thể ghi lại tinh hiệu ở tốc độ cao,.
Ứng dụng
- Sử dụng như 1 nguồn cung cấp DC cho hệ thống, thiết bị cần kiểm tra, đánh giá.
- Ứng dụng trong nhà máy sản xuất, trên dây chuyền.
- Ứng dụng trong phòng lab, cơ sở giáo dục, đào tạo…
Thông số kỹ thuât
Model | PSW seria | |
Công suất tối đa | 360W~720W | |
Điện áp tối đa | 30V~800V | |
Dòng điện tối da | 1.44A~72A | |
Power Ratio | 3~3.2A | |
Đặc tính điện áp không đổi | ||
Biến động đầu vào | 18mV~403mv | |
Biến động phụ tải | 20mv~405mv | |
Ripple Noise | p-p | 60mv~150mv |
rms | 7mv~30mv | |
Hệ số nhiệt | 100ppm/℃ (Trên 30 sau khi Update Form) | |
Remote Sensing (đơn hướng) | 0.6V~1V | |
Thời gian khởi tạo | Toàn tải | 50ms~150ms |
Không tải | 50ms~150ms | |
Thời gian tắt | Toàn tải | 50ms~300ms |
Không tải | 500ms~2000ms | |
Phản hồi | 1ms~2ms | |
Đặc tính dòng điện không đổi | ||
Biến động đầu vào | 6.44mA~77mA | |
Biến động phụ tải | 6.44mA~77mA | |
Ripple Noise rms | 5mA~144mA | |
Hệ số nhiệt | 200ppm/℃ (Trên 30 sau khi Update Form) | |
Chức năng bảo vệ | ||
Tác động | Trip nút Power hoặc OFF đầu ra | |
Bảo vệ quá áp OVP | Phạm vi cài đặt | 3~880V |
Phạm vi chính xác | ± (2% of rated output curent) | |
Bảo vệ quá dòng OCP | Phạm vi cài đặt | 0.144~79.2A |
Phạm vi chính xác | ± (2% of rated output curent) | |
Bảo vệ quá nhiệt OTP | Hoạt động khi nhiệt độ quá mức cho phép | |
Chế độ điều khiển Analog/Monitor | ||
Chế độ điều khiển điện áp đầu ra đối với điện áp bên ngoài | ±0.5% của điện áp đầu vào MAX | |
Chế độ điều khiển dòng điện đầu ra đối với điện áp bên ngoài | ±1% của dòng điện đầu vào MAX | |
Chế độ điều khiển điện áp đầu ra đối với trở kháng bên ngoài | ±1.5% của điện áp đầu vào MAX | |
Chế độ điều khiển dòng điện đầu ra đối với trở kháng bên ngoài | ±1.5% của dòng điện đầu vào MAX | |
Điện áp đầu ra màn hình | Độ chính xác | ±1%~±2% |
Dòng điện đầu ra màn hình | Độ chính xác | ±1%~±2% |
Front Panel | ||
Màn hình hiển thị 4 chữ số | Điện áp chính xác 0.1% rdg + |
20mV~400mV |
Dòng điện chính xác 0.1% rdg + |
2mA~40mA | |
USB Host | Type A USB connector, Có thể sử dụng USB Memori : FAT32 Fomat, Security… | |
Vận chuyển Nối tiếp/Song song | ||
Số thiết bị nối song song | 3pcs | |
Số thiết bị nối nối tiếp | 0~2pcs | |
Điện áp đầu vào | ||
Định mức đầu vào | 1 phase 100Vac to 240Vac, 50~60Hz | |
Điện áp đầu vào | 85Vac~265Vac | |
Tần số đầu vào | 47Hz~63Hz | |
Dòng điện đầu vào MAX | 100Vac | 5A |
200Vac | 2.5A | |
Inrush current | Dưới 25A | |
Công suất tiêu thụ MAX | 500VA | |
Hệ số công suất | 100Vac | 0.99 |
200Vac | 0.97 | |
Hiệu suất Typ | 100Vac | 77%~80% |
200Vac | 79%~82% | |
Interface | ||
USB | Type A : Host, Type B : Slave, Speed : 1.1/2.0, USB Class : CDC | |
LAN | MAC Address, DNS IP Address, User Password, Gateway IP Address, Instrument IP Address, Subnet Mask | |
RS232 | Options : GUR-001 (USB to RS-232C Adapter) : PSW Seria được điều khiển bằng RS-232 | |
GP-IB | Options : GUG-001 (GP-IB to USB Adapter) : PSW Seria được điều khiển bằng GP-IB | |
Môi trường hoạt động | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0˚C to 50˚C | |
Nhiệt độ bảo tồn | -25˚C to 70˚C | |
Độ ẩm hoat động | 20% to 85% RH (không kết sương) | |
Độ ẩm bảo tồn | 90% RH or less (không kết sương) | |
Cao độ | Maximum 2000m | |
Thông số cơ bản | ||
Kích thước, cân nặng | 3kg, 71mm × 124mm × 350mm | |
Độ bền tĩnh điện | – Ổ điện – Bộ cấp nguồn : AC 1500 V1, – Đầu vào – đầu ra : AC 3000 V1 – Ổ điện – Đầu ra : 30V 80V 160V model) : DC500V |
|
Trở kháng tính điện | – Ổ điện – Bộ cấp nguồn : Trên 100M Ω(DC500V) – -Đầu vào – đầu ra : Trên 100M Ω(DC500V) – Ổ điện – Đầu ra : 30V 80V 160V |
|
Standard | CD ROM Manual, USB Driver, Dây nguồn, USB Cable,… |