TEXIO PFR seria – Thiết bị cấp nguồn DC điều chỉnh dải rộng | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

TEXIO PFR seria – Thiết bị cấp nguồn DC điều chỉnh dải rộng

Làm mát bằng không khí tự nhiên

Là bộ nguồn điểu chỉnh dải rộng không được tích hợp quạt làm mát mà sử dụng bằng Phương pháp dùng khí tự nhiên giúp giảm thiểu tiếng ồn đồng thời giúp dễ dàng tạo ra dải điện áp, dòng điện trong phạm vi công suất danh định tối đa.

Thiết bị cấp nguồn DC điều chỉnh dải rộng

Model:

PFR series

Maker:

TEXIO

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

 

  • Có 2 điện áp đầu ra : 50V, 250V
  • Đầu ra có thể thay đổi trong phạm vi công suất định mức, phương pháp chuyển đổi đầu ra phạm vi rộng,
  • Hoạt động điện áp không đổi (CV) / hoạt động dòng điện không đổi (CC).
  • Chức năng kiểm tra trình tự 100 steps.
  • Bộ nhớ 3 points memori
  • Núm mã hóa quay chỉ bằng 1 nút bấm.
  • Có thể điều khiển được bật tắt của phụ tải tránh hiện tượng phóng điện, giật.
  • Cải thiện hệ số công suất/đầu vào.
  • Standard : USB và RS-232C, Model G có thêm GP-IB và LAN
  • Nhiều chức năng khác nhau : chế độ kiểm tra và kiểm soát flow resistance
  • Đầu vào AC tương thích tiêu chuẩn thế giới
  • Điều khiển LabVIEW

Ứng dụng

 

  • Điều chỉnh điện áp, dòng điện với phạm vi rộng cung cấp cho các hoạt động kiểm tra, thí nghiệm, thiết bị, sản phẩm..
  • Ứng dụng trực tiếp trên dây chuyền sản xuất cần nguồn dải rộng

Thông số kỹ thuật

Model 100L50 100M250
Điện áp đầu ra định mức 50V 250V
Dòng điện đầu ra định mức 10A 2A
Công suất đầu ra định mức 100W 100W
Tỉ lệ công suất 5 5
Chế độ CV 100L50 100M250
Biến động đầu vào 8mV 30mV
Biến động phụ tải 10mV 33mV
Ripple noise p-p 50mV 150mV
rms 4mV 15mV
Hệ số nhiệt (Sau khi khởi động 30p) 100 ppm/℃ 100 ppm/℃
Remote sensing (đơn hướng) 1V 1V
Thời gian khởi động Có phụ tải 50ms 100ms
Không phụ tải 50ms 100ms
Thời gian tắt Có phụ tải 100ms 200ms
Không phụ tải 500ms 1000ms
Thời gian phản hồi (ms) 1.5ms 2ms
Chế độ CC 100L50 100M250
Biến động đầu vào 8mA 1.2mA
Biến động phụ tải 10mA 3.2mA
Ripple noise rms 10mA 2mA
Hệ số nhiệt (Sau khi khởi động 30p) 200 ppm/℃ 200 ppm/℃
Chức năng bảo vệ 100L50 100M250
Quá áp OVP Phạm vi cài đặt 5~55V 5~275V
Phạm vi cài đặt 0.50V 2.5V
Quá dòng OCP Phạm vi cài đặt 1~11A 0.2~2.2A
Phạm vi cài đặt 0.20A 0.040A
Điện áp thấp UVL Phạm vi cài đặt 0~52.5V 0~262.5V
Over Heat (OTP) Hoạt động Đầu ra OFF, trong Mainbody 90℃
Dòng AC dị thường
(AC-FAIL)
Hoạt động Đầu vào AC dưới 80V, đầu ra OFF
Chế độ Shutdown (SD) Hoạt động Đầu ra OF bằng tín hiệu Shutdown
Chế độ điều khiển đầu ra (POWER LIMIT) Hoạt động Đầu ra OFF
Giá trị cài đặt (cố định)  103% Công suất định mức
Chế độ điều khiển Analog với đầu ra Monitor 100L50 100M250
Với điện áp bên ngoài
Điều khiển điện áp Độ chính xác 0.50V 2.50V
Điều khiển dòng điện Độ chính xác 100mA 20mA
Với điện trở bên ngoài
Điều khiển điện áp Độ chính xác 1.00V 5.00V
Điều khiển dòng điện Độ chính xác 200mA 40mA
Điện áp đầu ra Monitor Độ chính xác 0.10V 0.10V
Dòng điện đầu ra Monitor Độ chính xác 0.10V 0.10V
Chế độ Shutdown LOW (0V to 0.5V) hoặc đầu ra OFF bằng đoản mạch.
Chế độ ON/OFF đầu ra Có khả năng lựa chọn bằng tín hiệu Login
Chế độ cảnh báo LOW (0V to 0.5V) hoặc Alarm clear bằng đoản mạch.
CV/CC/ALM/PWR ON/UOT
Trạng thái đầu ra ON
Mở đầu ra bộ thu bằng optocoupler; điện áp tối đa 30V, dòng điện tối đa 8mA.
Front Panel 100L50 100M250
Hiển thị 4 kí tự V 0.00~52.50V 0.00~262.5V
A 0.00~10.50A 0.000~2.100A
Độ chính xác điện áp 0.1% of reading + 40mV 200mV
Độ chính xác điện lưu 0.2% of reading + 20mA 2mA
Indicator LED xanh : CC, CV, VSR, ISR, DLY, RMT, LAN, M1, M2, M3, RUN/LED đỏ : ALM, ERR
Núm điều chỉnh Điện áp, dòng điện
USB Host Type A (Dùng cho USM memori)
Terminal đầu ra Đỏ : Đầu ra Dương, Đen : Đầu ra Âm, Xanh : Nối đất
Điều khiển Digital, đo lường 100L50 100M250
Độ chính xác cài đặt điện áp đầu ra
0.1% of setting +
40mV 200mV
Độ chính xác cài đặt dòng điện đầu ra
0.2% of setting +
20mA 2mA
Độ phân giải cài đặt điện áp đầu ra 2mV 10mV
Độ phân giải cài đặt dòng điện đầu ra 1mA 0.1mA
Độ chính xác đo lường điện áp đầu ra
0.1% of setting +
40mV 200mV
Độ chính xác đo lường dòng điện đầu ra
0.2% of setting +
20mA 2mA
Độ phân giải đo lường điện áp đầu ra 2mV 10mV
Độ phân giải  đo lường dòng điện đầu ra 1mA 0.1mA
Đầu vào AC 100L 100M250
Phạm vi điện áp đầu vào 85~265Vac
Phạm vi tần số đầu vào 47~63Hz
Dòng điện dầu vào MAX 100Vac 1.5A 1.44A
200Vac 0.75A 0.72A
Dòng xâm nhập < 20A peak
Công suất đầu vào MAX 150VA
Hệ số công suất 100Vac 0.98
200Vac 0.095
Hiệu suất 100Vac 70% 72%
200Vac 72% 74%
Thời gian duy trì đầu ra > 20ms (Có phụ tải)
Interface
USB Type A : Host, Type B : Slave, Speed : tiêu chuẩn 1.1. USB class : CDC (tín hiệu Device class)
RS-232/485 Tiêu chuẩn spec của RS232/485 (không có Connector)
LAN (chỉ type G) MAC Address, DNS Address, User Password, Gateau
Away Address, subnet mask, IPv4, Thông tin Http, Tín hiệu Socket.
GP-IB (chỉ type G) SCPI-1993, Tiêu chuẩn IEE 488.2, Connector GP-IB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động 0℃~40℃
Nhiệt độ bảo tồn -20℃~70℃
Độ ẩm hoạt động 20%~80%Rh (không kết sương)
Độ ẩm bảo tồn 20%~85%Rh (không kết sương)
Độ cao MAX 2000m
General Specs
Kích thước 2.5kg 71 x 124 x 301
Phương pháp làm lạnh Làm lạnh tự nhiên
EMC Tuân thủ tiêu chuẩn EMC của Châu Âu 2014/30 / EU về thử nghiệm sản phẩm đo lường Class A
Tính an toàn Tuân thủ tiêu chuẩn điện áp thấp của Châu Âu 2014/35 / EU
Chịu điện áp – Bộ cấp nguồn – Thiết bị : AC 1500, trong 1 phút
– Bộ cấp nguồn – Đầu ra : AC 3000, trong 1 phút
– Thiết bị (được cấp nguồn)  –  Đầu ra : DC500V, trong 1 phút
Cách điện – Bộ cấp nguồn – Thiết bị : Trên 100M Ω(DC500V)
– Bộ cấp nguồn – Đầu ra : Trên 100M Ω(DC500V)
– Thiết bị (được cấp nguồn)  –  Đầu ra : Trên 100M Ω (DC500V)

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.