This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Máy phân tích phổ chuyên nghiệp - nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí
Máy phân tích phổ R&S®FSC là một giải pháp nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí, cung cấp tất cả các tính năng thiết yếu của một máy phân tích phổ chuyên nghiệp với chất lượng Rohde & Schwarz.
Máy bao gồm một loạt các ứng dụng từ các nhiệm vụ phát triển đơn giản đến sản xuất hoặc có thể được sử dụng để đào tạo kỹ thuật về vô tuyến điện. Ngoài ra, máy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng dịch vụ kỹ thuật và bảo dưỡng thiết bị vô tuyến.
Rohde & Schwarz®FSC series có nhiều chức năng để đơn giản hóa và tăng tốc độ phát triển và thử nghiệm các sản phẩm RF. Đặc tính RF tốt và độ chính xác đo cao của nó giúp đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy, hiển thị các thông số của tín hiệu RF như: điện áp, công suất, chu kỳ, dạng sóng, biên độ và tần số một cách chính xác.
Máy phân tích phổ
Model:
FSC series
Maker:
Rohde & Schwarz
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Dải tần số từ 9 kHz đến 6 GHz
- Hiệu suất phân tích tín hiệu RF tuyệt vời, lý tưởng cho nhiều ứng dụng đo lường tiêu chuẩn
- Theo dõi các mô hình máy phát tín hiệu RF có sẵn
- Thiết kế nhỏ gọn
- Tiêu thụ ít điện năng
Ứng dụng
- Kiểm tra tín hiệu vào ra của các sản phẩm hoàn thiện, các bo mạch, module trong 1 hệ thống vô tuyến phục vụ nghiên cứu phát triển trong phòng LAB.
- Kiểm tra đánh giá sản phẩm trong nhà máy sản xuất các sản phẩm liên quan đến vô tuyến
- Ứng dụng trong giáo dục, đào tạo và chuyển giao công nghệ.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | R&S®FSC3 | R&S®FSC6 | |
Dải tần số | 9 kHz to 3 GHz | 9 kHz to 6 GHz | |
Độ phân giải băng thông | 10 Hz to 3 MHz | ||
Mức ồn trung bình được hiển thị | Ko kèm bộ tiền khuếch đại , RBW = 1 Hz | ||
10 MHz to 2 GHz 2 GHz to 3 GHz 3 GHz to 3.6 GHz 3.6 GHz to 5 GHz 5 GHz to 6 GHz |
< –141 dBm, typ. –146 dBm < –138 dBm, typ. –143 dBm |
< –141 dBm, typ. –146 dBm < –138 dBm, typ. –143 dBm < –138 dBm, typ. –143 dBm < –142 dBm, typ. –146 dBm < –140 dBm, typ. –144 dBm |
|
Kèm bộ tiền khuếch đại FSC-B22 (Option) , RBW = 1 Hz | |||
10 MHz to 1 GHz 1 GHz to 2 GHz 2 GHz to 3 GHz 3 GHz to 5 GHz 5 GHz to 6 GHz |
< –161 dBm, typ. –165 dBm < –159 dBm, typ. –163 dBm < –155 dBm, typ. –159 dBm |
< –161 dBm, typ. –165 dBm < –159 dBm, typ. –163 dBm < –155 dBm, typ. –159 dBm < –155 dBm, typ. –159 dBm < –151 dBm, typ. –155 dBm |
|
IP3 | frequency 1 GHz | typ. 15 dBm | |
Nhiễu pha | Tần số 500 MHz | ||
30 kHz carrier offset 100 kHz carrier offset 1 MHz carrier offset |
< –95 dBc (1 Hz) < –100 dBc (1 Hz) < –120 dBc (1 Hz) |
||
Đầu đo | sample, max/min peak, auto peak, RMS | ||
Độ không đảm bảo đo mức | 10 MHz < f ≤ 3.6 GHz 3 GHz < f < 3.6 GHz 3.6 GHz < f ≤ 6 GHz |
< 1 dB, typ. 0.5 dB | < 1 dB, typ. 0.5 dB < 1 dB, typ. 0.5 dB < 1.5 dB, typ. 1 dB |
Tracking generator (model .13/.16) | |||
Dải tần số Công suất đầu ra Dải động (Truyền tải) |
100 kHz < f < 300 kHz 300 kHz < f < 3 GHz 3 GHz < f < 6 GHz |
100 kHz to 3 GHz 0 dBm (nominal) > 60 dB, typ. 80 dB > 70 dB, typ. 90 dB |
100 kHz to 6 GHz 0 dBm (nominal) > 60 dB, typ. 80 dB > 70 dB, typ. 90 dB > 70 dB, typ. 90 dB |
Hiển thị | 5.7″ (14.5 cm) color LCD with VGA resolution | ||
Kích thước | 233 mm × 158 mm × 350 mm (9.2 in × 6.2 in × 13.8 in) | ||
Khối lượng | 4.5 kg (9.92 lbs) |