This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

RION RIONOTE đa chức năng với thiết kế nhỏ gọn, có kết nối không dây hoạt động dễ dàng và trực quan
Hệ thống đo đa chức năng với thiết kế đột phá của hãng Rion, có thể hoạt động dễ dàng và trực quan, với chương trình chuyên dụng tuỳ theo của sự lựa chọn của bạn.
Ứng dụng liên tục được phát triển giúp gia tăng thêm tiềm năng của hệ thống!
Hệ thống đo di động đa chức năng
Model:
RIONOTE
Maker:
RION CO.,LTD.
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Màn hình LCD màu cảm ứng cho phép vận hành dễ dàng và trực quan.
- Với kích thuớc lý tưởng B5 phù hợp cho việc đo đạc trong lĩnh vực này .
- Trọng lượng nhẹ: chỉ khoảng 1.2Kg bao gồm bộ pin và bộ khuyech đại
- Bộ nguồn được cung cấp bởi một pin lithium ion có thể sạc nhiều lần.
- Pin có thể dễ dàng tháo lắp thay thế .
- Với chuẩn kháng bụi, nước IP54 có thể bảo vệ cho các bộ phận chính bên trong cua thiết bị.
Video RIONOTE Multi-function Measuring System
Thông số kỹ thuật
Bộ điều khiển chính RIONOTE SA-A1, Bộ khuếch đại 4 kênh / 2 kênh RIONOTE SA-A1B4 / B2
Mục đầu vào | Số lượng kênh trên thiết bị | Các cổng kết nối là 4(2) , kết nối BNC/CCLD và AC/DC | |
Điện áp vào lớn nhất | ±13 V | ||
CCLD | 2 mA 24 V (4 mA factory option) | ||
Mục khuyêch đại | Dải tần hoạt động | DC tới 20kHz hoặc 0.25Hz tới 20kHz | |
Dải đầu vào cường độ âm thanh | -40 dB to 20 dB, 20-dB steps, 0 dB ref. 1 Vrms | ||
Tạp nhiễu tồn dư | ở toàn dải còn khoảng :-85dB hoặc ít hơn. | ||
Dải động | 100dB hoặc lớn hơn (dải 0 dB, fs = 51,2 kHz, mức ồn 400 dòng FFT) | ||
Độ lệch pha giữa các kênh. | ±1 độ hoặc ít hơn( 1HZ tới 20kHz, cùng dải đầu vào) | ||
Mục chuyển đổi Analog/ Kĩ thuật số. | Chuyển đổi Analog/Digital | 24bit ,loại delta-sigma, lấy mẫu đồng thời | |
Tần số lấy mẫu | 51.2 kHz, 25.6 kHz, 12.8 kHz, 5.12 kHz, 2.56 kHz,1.28 kHz, 512 Hz, 256 Hz | ||
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD màu LCD 10,1 inch, 1 280 x 800 pixel, loại truyền | ||
Màn hình cảm ứng | Cảm ứng đa điểm , được bảo vệ điện dung | ||
Kết nối vào ,ra | Cổng kết nối USB | USB A x 1, mini B x 1 | |
rắc tai nghe | có , rắc tai nghe φ3.5mm | ||
Khe cắm thẻ nhớ SD | có (hỗ trợ loại SDHC, dung lượng tối đa 32GB) | ||
Đầu vào xung Tacho, đầu vào phổ thông. | Số lượng kênh | 1 , kết nối BNC | |
xung Tacho | dải điện áp cấp vào | 0 – 12 V, open collector supported, internal pull-up 3.3 V (pull-up resistance 1 kΩ) |
|
Hmức ngưỡng Cao- Thấp | 2.5 V | ||
Tốc đọ quay | 5 000 pulse/s | ||
Mục đích chung | Chuyển đổi Analog/ Digital | Loại xấp xỉ 10 bit liên tiếp | |
Tần số lấy mẫu | xấp xỉ 10Hz | ||
Thiết bị kích hoạt bên ngoài | Mở bô tiếp nhận hỗ trợ , bộ đẩy -kéo bên trong 3.3V | ||
Nguồn cấp | Li- Pin Li-ion (Tuổi thọ pin xấp xỉ. 4 giờ, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng), bộ chuyển đổi AC | ||
Kích thước , trọng lượng | 40 (Cao) x 275 (Rộng) x 188 (dài) mm
SA-A1: 1 200 g (bao gồm pin 280 g, được gắn SA-A1B4) |
||
khả năng kháng nước | Tương đương chuẩn IP54 | ||
Hoạt động trong môi trường với nhiệt độ dải | Từ -10 ° C đến +50 ° C khi Sử dụng bộ chuyển đổi AC,đổ ẩm Max. 90% rh (không ngưng tụ) | ||
Các phụ kiện đi kèm | Pin Li-ion có thể sạc lại, BP-30 X 1, AC Adaptor NE-20P X 1,
Có thể chuyển đổi dữ liệu SA-A1, phần mềm AS-70 |