RION RK-SERIES Tủ cách âm (dạng nhỏ) | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

RION RK-SERIES Tủ cách âm (dạng nhỏ)

Việc đo đạc các đặc tính của âm thanh được kiểm soát cẩn thận cung cấp một môi trường ổn định và yên tĩnh

Thích hợp để sử dụng trong thử nghiệm và phát triển các dụng cụ chính xác kích thước nhỏ.
Tường phản xạ âm thanh được làm ẩm để nâng cao độ chính xác của phép đo.
Lớp hấp thụ hình nêm cung cấp hiệu quả hấp thụ âm thanh cao
Buồng với kích thước nhỏ gọn và có bánh xe giúp thuận tiện khi di chuyển
Có sẵn dạng tiêu chuẩn loại L hoặc H với đặc điểm cách âm và tính hấp thụ cao hơn.

Tủ cách âm (dạng nhỏ)

Model:

RK-SERIES

Maker:

RION CO.,LTD.

Sound insulation performance (Type L)

 

●Measured according to JIS A 1417. Results may differ slightly, depending on construction of installation location (floor, walls, ceiling) and ambient noise level.

Frequency (63Hz) 125Hz 250Hz 500Hz 1kHz 2kHz 4kHz
Sound insulation 10dB 15dB 23dB 30dB 35dB 40dB 40dB

*Deviation —3 dB or more

*Figures in brackets are reference values

Dimensions, Weight (Type L)

 

Model External dimensions Internal dimensions Weight
11L 947 (H) x 904 (W) x 722 (D) mm 500 (H) x 600 (W) x 400 (D) mm 125 kg
22L 1187 (H) x 1104 (W) x 922 (D) mm 700 (H) x 800 (W) x 600 (D) mm 150 kg
33L 1387 (H) x 1304 (W) x 1122 (D) mm 900 (H) x 1000 (W) x 800 (D) mm 200 kg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hiệu suất cách âm(loại L)

Đo theo  chuẩn JIS A 1417. Kết quả có thể khác một chút, tùy thuộc vào việc xây dựng vị trí lắp đặt (sàn, tường, trần) và độ ồn xung quanh.

Tần số (63Hz) 125Hz 250Hz 500Hz 1kHz 2kHz 4kHz
Cách âm 10dB 15dB 23dB 30dB 35dB 40dB 40dB
  • Sai lệch -3 dB trở lên
  • Số liệu trong ngoặc là giá trị tham chiếu

Kích thước trọng lượng (Loại L)

Model Kích thước vỏ ngoài

Cao x rộng x sâu (mm)

Kích thước lòng trong

Cao x rộng x sâu (mm)

trọng lượng
11L 947 (H) x 904 (W) x 722 (D) mm 500 (H) x 600 (W) x 400 (D) mm 125 kg
22L 1187 (H) x 1104 (W) x 922 (D) mm 700 (H) x 800 (W) x 600 (D) mm 150 kg
33L 1387 (H) x 1304 (W) x 1122 (D) mm 900 (H) x 1000 (W) x 800 (D) mm 200 kg

 

 

 

 

 

 

 

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.