This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Camera tốc độ cao lên đến 900,000 khung hình trong một giây
Dòng FastCam Mini AX là dòng camera tốc độ cao có hiệu năng cáo nhất trong dòng FastCam Mini của Photron. Dòng Mini AX có sự nhạy sáng vượt trội, chất lượng hình ảnh tuyệt vời và có tính năng vùng quan tâm (ROI) linh hoạt, dành cho những khách hàng không yêu cầu tốc độ khung hình cao nhất như dòng FastCam SA-Z, nhưng vẫn được hưởng lợi từ cùng một cảm biến hình ảnh & tính năng của máy ảnh cao cấp.
Camera tốc độ cao
Model:
AX50 / AX100 / AX200
Maker:
Photron
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
3 model Mini AX50, AX100 và AX200 mang đển ảnh có độ phân giải 1 Megapixel (1024 x 1024) với tốc độ lấy mẫu lần lượt là 2,000fps; 4,000fps; 6,400pfs. Cả 3 model đều có thời gian chụp hình tối thiểu 1μs với tiêu chuẩn bộ nhờ 32BG, cung cấp thời gian ghi dữ liệu linh hoạt, kéo dài.
Tùy theo yêu cầu và điều kiện xuất khẩu model AX100 có thể cung cấp khung hình tối đa lên đến 540,000fps và model AX200 có thể cung cấp khung hình tối đa lên đến 900,000fps với thời gian chụp hình 260nano giây. Các tính năng hoạt động tiêu chuẩn của FastCam Mini AX bao gồm các shutter cơ học cho phép hiệu chuẩn hệ thống từ xa, với giao diện kết nối Gigabit Ethernet Interface cho phép điều khiển hệ thống một cách tin cậy với tốc độ truyền dữ liệu cao đến máy tính, và khả năng điều khiển từ xa tắt quạt làm mát đảm bảo hệ thống không bị rung khi ghi hình ở độ phân giải cao.
Với sự kết hợp của tốc độ khung hình, chất lượng cáo và độ nhạy sáng đặc biệt nằm trong thiết bị nhỏ gọn 120mm x 120mm x 94mm, camera chỉ nặng 1.5kg, FastCam Mini AX thực sự là một giải pháp lý tưởng cho việc sự dụng cho một loạt các ứng dụng trong khoa học, trong công nghiệp và trong các nhà máy sản xuất.
Ứng dụng
- Dùng để kiểm tra hoạt động hoặc lỗi của của các thiết bị tự động hóa SMT, các máy móc thiết bị vận hành ở tốc độ cao
- Kiểm tra việc nạp nhiên liệu của động cơ, máy móc thiết bị
- Kiểm tra tốc độ phun bắn dung dịch, keo
Thông số kỹ thuật cơ bản
1-Megapixel CMOS Image Sensor:
1024 x 1024 pixels at 2,000fps (Mini AX50)
1024 x 1024 pixels at 4,000fps (Mini AX100)
1024 x 1024 pixels at 6,400fps (Mini AX200)
Maximum Frame Rate:
170,000fps (Mini AX50 type 170K)
212,500fps (Mini AX100 type 200K)
540,000fps (Mini AX100 type 540K)
216,000fps (Mini AX200 type 200K)
540,000fps (Mini AX200 type 540K)
900,000fps (Mini AX200 type 900k)
Class Leading Light Sensitivity:
• ISO 40,000 monochrome
• ISO 16,000 color
Global Electronic Shutter:
1ms to 1μs independent of frame rate
(Mini AX200 model 900K only: 260ns shutter available subject to export control)
Dynamic Range (ADC):
12-bit monochrome, 36-bit color
Compact and Lightweight:
120mm (H) x 120mm (W) x 94mm (D)
4.72” (H) x 4.72” (W) x 3.70” (D)
Weight: 1.5Kg (3.30 lbs.)
Internal Recording Memory:
8GB, 16GB, or 32GB
Fast Gigabit Ethernet Interface:
Provides high-speed image download to standard notebook/PC
Flexible Frame Synchronization:
Frame rate may be synchronized to external unstable frequencies
High-G Rated:
Suitable for application in high-G environments; operation tested to 100G, 10ms, 6-axes
Fan Stop Function:
Remotely switch off cooling fans to eliminate vibration
OPTION:
A01006 | Input cable (for 4-wire measurement) |
A01035 | Input Cable (banana-alligator) |
CC015001 | Alligator Clip Adapter (for CC010001) |
CC028002 | Front Handle Set 2U |