NIKON VMA-2520 KÍNH HIỂN VI ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

NIKON VMA-2520 KÍNH HIỂN VI ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG

Máy NIKON iNEXIV VMA-2520 đã đạt đến đỉnh cao của phép đo video trong một thiết kế nhỏ gọn, cho độ chính xác đo lường độ dài đạt đến 3um. Bàn máy được thiết kế có thể di chuyển tự động 3 trục X,Y,Z với khoảng dịch chuyển lần lượt 250mm x 200mm x 200mm. Camera với trường nhìn rộng và tùy chọn laser cho tốc độ bắt nét cao. Phần mềm được INEXIV được NIKON phát triển cho phép tạo chương trình đo tự động một cách đơn giản, lưu giữ toàn bộ các dữ liệu đo từ vị trí, tọa độ, cường độ sáng…để sử dụng cho các lần đo tiếp theo với mẫu tương tự. Ngoài ra nhà sản xuất còn cho phép tùy chọn đầu đo chạm giống như máy CMM để đo các kích thước 2.5D cho độ chính xác cao hơn.

KÍNH HIỂN VI ĐO LƯỜNG TỰ ĐỘNG

Model:

VMA-2520

Maker:

NIKON

Download Materials

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

  • Tốc độ đo nhanh, độ chính xác cao với độ ổn định, lặp lại tốt.
  • Khả năng tạo chương trình đo tự động cho phép đo nhiều mẫu một  lúc hoặc đo các mẫu giống nhau.
  • Trường nhìn lớn, khả năng phóng đại và lấy nét cho phép đo các sản phẩm kích thước nhỏ.
  • Phần mềm linh hoạt, đánh giá kích thước sản phẩm trực tiếp, xuất dữ liệu tự động ra form của khách hàng.

Ứng dụng

  • Đo kích thước 2D tự động cho những mẫu vật có thiết kế mỏng, dẹt (bo mạch, màn hình LCD…)
  • Đo kiểm tra, đánh giá cho những sản phẩm kích thước nhỏ (Connector, camera điện  thoại, máy tính bảng..)

VIDEO

Thông số kỹ thuật

Model VMA-2520 VMA-4550 VMA-6550
Khoảng di chuyển trục X,Y,Z 250×200×200 mm 450×400×200 mm 650×550×200 mm
Khoảng đo 200×200×166 mm (TP20)
200×200×170 mm (TP200)
250×200×200 mm
(lấy nét hình ảnh)
400×400×166 mm (TP20)
400×400×170 mm (TP200)
450×400×200 mm
(lấy nét hình ảnh)
600×550×166 mm (TP20)
600×550×170 mm (TP200)
650×550×200 mm
(lấy nét hình ảnh)
Độ phân giải tối đa 0.1 µm
Khối lượng mẫu tối đa
(bảo đảm độ chính xác theo spec)
15 kg 40 kg 50 kg
Khối lượng mẫu tối đa 5 kg 20 kg 20 kg
Độ chính xác um (L : độ dài đo, tính bằng mm) EUX,MPE EUY,MPE: 2+8L/1000 µm
EUXY,MPE: 3+8L/1000 µm
EUZ,MPE*3: 3+L/50 µm
EUX,MPE EUY,MPE: 2+6L/1000 µm
EUXY,MPE: 3+6L/1000 µm
EUZ,MPE*3: 3+L/100 µm
Camera Đen&Trắng 1/3” CCD,  Màu 1/3” CCD (option)
Chiều cao hoạt động (trục Z) 73.5 mm (63 mm với lấy nét bằng Laser)
Độ phóng đại Quang học : 0.35 to 3.5x (độ phóng đại 0.52x đến 5.2x  có thể tùy nhọn như 1 option )
Trên màn hình : 12.6 đến 126x với màn hình 24-inch WUXGA (1920×1200 pixels)
Trường nhìn trên bàn đo mẫu 13.3×10 mm đến  1.33×1 mm (8.9×6.7 mm đến 0.89×0.67 mm cho option độ phóng đại cao)
Tự động lấy nét Lấy nét bằng hình ảnh – Vision AF, Lấy nét bằng Laser (option)
Đèn chiếu sáng Chiếu sáng cạnh và bề mặt:  Đèn LED trắng
Chiếu sáng góc : Đèn vòng LED trắng 8 đoạn
Độ phân giải video 640×480 pixels
Đầu đo chạm (option) Renishaw® TP200/TP20
Nguồn điện 100 V-240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ 5 A (100 V) – 2.5 A (240 V)

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.