This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Máy kiểm tra lực chính xác kích thước lớn được thiết kế để kiểm tra lực nén và lực kéo từ 200 đến 5000Kgf (2 đến 50kN).
Tốc độ kiểm tra và điều kiện hệ thống điều khiển có thể được đặt trên bảng điều khiển cảm ứng. Kết hợp với bộ khuếch đại MODEL-1016C, các thông số đo cơ bản bao gồm khoảng cách di chuyển, tần số lặp lại, v.v. có thể được đặt trên màn hình bộ khuếch đại và kết quả đo được hiển thị trên Màn hình LCD. Hành trình có thể được kéo dài và cao độ của các cột có thể thay đổi theo kích thước mẫu thử nghiệm của khách hàng. Thử nghiệm kéo / nén trong một môi trường cụ thể cũng có thể được tiến hành. (Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết phạm vi nhiệt độ.)
Máy kiểm tra lực độ chính xác cao cỡ lớn
Model:
1840VCT Series
Maker:
AIKOH ENGINEERING CO.,LTD.
Tính năng
- Nhỏ gọn và có thể đặt trên bàn làm việc
- Cài đặt tốc độ kiểm tra và cài đặt hệ thống điều khiển trên bảng điều khiển cảm ứ
- Việc bổ sung các cảm biến lực công suất nhỏ cho phép kiểm tra nhiều loại công suấ
Sử dụng
- Kiểm tra kéo/nén.
- Kiểm tra độ bền.
- Kiểm tra lặp lại.
- Kiểm tra đánh giá sản phẩm.
- Kiểm tra độ uốn tại khoảng cách đặt trước
xếp hàng
MODEL | Max. force
(Lực lớn nhất) |
Force accuracy
(Độ chính xác của lực) |
Test speed
(tốc độ kiểm tra) |
Speed changing
(thay đổi tốc độ) |
Display accuracy
(Độ chính xác hiển thị) |
1840VCT/200 | 2kN(200kgf) | Depends on the load cell used. (Phụ thuộc cảm biến lực được sử dụng) | 0.1~600mm/min | Numeric input on the touch panel (nhập số trên màn hình cảm ứng) | 0.1mm |
1840VCT/500 | 5kN(500kgf) | Depends on the load cell used. (Phụ thuộc cảm biến lực được sử dụng) | 0.1~600mm/min | Numeric input on the touch panel (nhập số trên màn hình cảm ứng) | 0.1mm |
1840VCT/1000 | 10kN(1000kgf) | Depends on the load cell used. (Phụ thuộc cảm biến lực được sử dụng) | 0.1~300mm/min | Numeric input on the touch panel (nhập số trên màn hình cảm ứng) | 0.1mm |
1840VCT/2000 | 20kN(2000kgf) | Depends on the load cell used. (Phụ thuộc cảm biến lực được sử dụng) | 0.1~300mm/min | Numeric input on the touch panel (nhập số trên màn hình cảm ứng) | 0.1mm |
1840VCT/5000 | 50kN(5000kgf) | Depends on the load cell used. (Phụ thuộc cảm biến lực được sử dụng) | 0.1~250mm/min | Numeric input on the touch panel (nhập số trên màn hình cảm ứng) | 0.1mm |