This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Máy đo độ nhớt kiểu xoắn ốc cầm tay Malcom PM-2
Máy đo độ nhớt quay kiểu xylanh kép đồng trục bằng phương pháp bơm xoắn ốc.
Máy dùng pin sạc. Thiết kế nhỏ gọn cầm tay.
Máy đo độ nhớt kiểu xoắn ốc cầm tay (SPIRALVISCOMETER)
Model:
PM-2
Maker:
Malcom
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Nhỏ gọn và tiện dụng.
- Đo liên tục chất lỏng Newton và phi Newton với tốc độ cắt và thời gian cắt không đổi.
- Màn hình kỹ thuật số của Pa ・ S
- Các mẫu có sẵn cho 3 phạm vi đo độ nhớt.
- Hiệu chuẩn có thể thực hiện của người dùng.
- Cảm biến nhiệt độ cho phép đo nhiệt độ của mẫu.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế sau: JIS Z8803 ISO 3219 3672/1 7387/1 DIN 53109 ASTM D2196-89
D2556-69
Ứng dụng
- Các ứng dụng bao gồm: các loại sơn, mực, bột nhão, nhựa polyme, cao su, nhựa, thực phẩm, chất kết dính, v.v.
Thông số kỹ thuật
Item | Specification | ||
Model Name | PM-2A | PM-2B | PM-2C |
Measurement Range | 5.0~500Pa・s | 0.20~19.99Pa・s | 20~1999mPa・s |
Speed Range | 10RPM±5% ※1 | 40RPM±5% ※1 | 40RPM±5% ※1 |
Shear Rate | 0.6×N s-1 (10RPM:6s-1) | 1.2×N s-1 (40RPM:48s-1) | 4.8×N s-1 (40RPM:192s-1) |
Measurement Accuracy | ±10%of indicated value | ||
Repeatability | ±3% | ||
Power Supply | Ni-Cd Rechargable Battery & 100V-240V AC Adaptor | ||
Weight | 640g | 740g | |
Temperature Sensor | Pt Sensor, Measurement range: 0 – 50C, Accuracy: +/-0.5C |
* 1 Khác với tốc độ cố định tùy ý (10, 20, 30, 40, 50, 60).
- Chất liệu vỏ: polyarylate (chung cho từng loại)
(Lưu ý) Vì mỗi máy là một máy chuyên dụng nên không thể sử dụng rôto của một loại khác nhau.
* Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Tùy chọn (Options)
Special ultrasonic cleaner | VS-25 | ||
Calibration Fluid | Silicon Oil KF96H 100cc(Type A, Type B) 300cc(Type A, Type B, Type C) |
||
Spare Rotors | Outer Cylinder : ROM-2 (A, B, C) Inner Cylinder : RIM-2 (A, B, C) |
||
Measurement Stand | for fixed measurement |