CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

Malcom PC-11 Máy đo độ nhớt kiểu xoắn ốc

Máy đo độ nhớt kiểu xoắn ốc Malcom PC-11

Malcom PC-11 đo độ nhớt của chất lỏng từ cảm biến có độ nhớt thấp đến cảm biến có độ nhớt cao nhờ cấu trúc đường xoắn ốc.

Máy đo độ nhớt kiểu xoắn ốc (SPIRALVISCOMETER)

Model:

PC-11

Maker:

Malcom

Download Materials

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

  • Hệ thống cảm biến bơm xoắn ốc và hệ thống đo được các vật liệu có tính chất thixotrophy tái lập cao.
  • Các cảm biến giúp cho phép đo liên tục các vật liệu có độ nhớt thay đổi theo sự pha trộn.
  • Tốc độ cắt & thời gian cắt không đổi, Khả năng tái tạo tốt
  • Có thể đo phạm vi rộng bằng cách thay đổi loại rôto A, B & C.
  • Có thể tự động đo lường, phân tích và quản lý dữ liệu trên PC bằng cách sử dụng chương trình phân tích độ nhớt tùy chọn VAM-3.

Ứng dụng

  • Đo độ nhớt các sản phẩm keo, sơn,….

Thông số kỹ thuật

Item Specification
Model Name PC-11
Rotor Type ※1 A B C
Viscosity Range 5~800 (Pa・s) 0.2~20 (Pa・s) 20~2,000 (mPa・s)
(50~8,000P) (2.0~200P) (20~2,000cP)
Speed Range (N) 3~80rpm 10~80rpm
FIX:10rpm FIX:40rpm
Shear Rate (D) 0.6×Ns-1 1.2×Ns-1 4.8×Ns-1
Min. Sample Amount 5cc 40cc 60cc
Measurement Accuracy ±5% of indicated value
Speed Accuracy ±2%
Temp. Measurement 0~50℃ Resolution: 0.1℃
Accuracy: ±0.5℃
Rotor Material SUS
Digital Display Viscosity, Temp, rpm
Digital Output USB・RS232C ※2
Recorder Output Viscosity, Temp
Calibration According to the standard calibration solution KF96 liquid or semi-standard options for viscosity calibration JIS Z8809
Power Supply Viscosity & Temp.
Outer Dimension 260(W)×260(D)×346(H)(mm)
Weight Approx. 4.6kg (including Sensor part, approx. 0.6kg)

 

* 1 Bộ tiêu chuẩn chỉ chứa một loại rôto, bao gồm loại A, B hoặc C. Những người khác là tùy chọn.

* 2 RS232C chỉ là đầu ra kỹ thuật số.

* Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.

 

Tùy chọn (Options)

 

Proprietary software VAM-3
Calibration Fluid Semi-standard calibration fluid KF96 100cc or 300cc
Spare Rotors Outer rotors: RO-1A, RO-1B, RO-1C
Inner rotors: RI-1A, RI-1B, RI-1C
Communication Cable USB cable, Proprietary 232C cable

 

  • Các hạng mục đo lường với phần mềm

Đo tự động, Đọc dữ liệu, Đồ thị đặc tính dòng chảy, Chỉ số độ nhớt k, Chỉ số độ nhớt TI, Tính toán tự động tỷ lệ không phục hồi độ nhớt R và v.v.

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.