This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Kết hợp nhiều công nghệ mới tạo ra 1 thiết bị có chức năng tuyệt vời
KOACH T 500 là thiết bị đặc biệt giúp chế tạo 1 không gian mở với môi trường tương tự như phòng sạch bằng cách loại bỏ các hạt lơ lửng trong không gian giúp không khí trong khu vực đạt chuẩn theo tiêu chuẩn ISO cấp 1.
Thiết bị lọc không khí tạo không gian có môi trường tương tự phòng sạch
Model:
Koach T500-F Seria
Maker:
Koken
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Nhỏ gọn, dễ di chuyển, cài đặt ở bất kì khu vực nào.
- Chi phí lắp đặt, bảo quản thấp, năng lượng tiêu thụ ít hơn nhiều lần so với việc sử dụng phòng sạch.
- Tiếng ồn phát ra thấp thích hợp sử dụng trong các phòng thí nghiệm.
- Có nhiều dòng model giúp đáp ứng được các yêu cầu về không gian, cũng như mục đích sử dụng khác nhau của khách hàng.
- Tạo môi trường sạch cấp 1 trong thời gian ngắn ngay sau khi khởi động chỉ 105s.
- Đặc điểm cấu tạo có khả năng chống cháy nổ cao. (T500-F-D model

Ứng dụng
Tạo 1 môi trường sạch thu nhỏ đạt tiêu chuẩn Class 1 sử dụng với mục đích kiểm tra, đánh giá.. các thiết bị, sản phẩm.. tương tự như trong môi trường phòng sạch tiêu chuẩn với 1 không gian làm việc thoải mái
VIDEO
Thông số kỹ thuật
※※ SPECS ※※ | |||
Model | KOACH T500-F | KOACH T500-F-SUS | KOACH T500-F-D |
Kích thước bề mặt mở của cửa thổi | W496 x H310mm | W496 x H310mm | W496 x H310mm |
Không gian sạch | Trong phạm vi 700mm (khoảng cách giữa 2 bề mặt mở) |
Trong phạm vi 700mm (khoảng cách giữa 2 bề mặt mở) |
Trong phạm vi 700mm (khoảng cách giữa 2 bề mặt mở) |
Tốc độ gió | khoảng 0.4m/s | khoảng 0.4m/s | khoảng 0.4m/s |
Bộ lọc | Ferena, Ele-Pre | Ferena, Ele-Pre | Ferena, Ele-Pre |
Cấp độ sạch | Class 1 | Class 1 | Class 1 |
Nguồn điện | 1 phase 100V 50Hz/60Hz | 1 phase 100V 50Hz/60Hz | – |
Năng lượng tiêu thụ | 120~220W (tổng năng lượng tiêu thụ 2 mặt) |
120~220W (tổng năng lượng tiêu thụ 2 mặt) |
– |
Tài liệu chế tạo | – | SUS304 | – |
Áp suất tổn thất bề mặt | – | – | 500Pa |
Kích thước | 26kg W524 x D295 x H319mm | 26kg W524 x D295 x H319mm | 20kg W524 x D337 x H321mm |
Đường kính ống dẫn khí thải | – | – | Φ150 |
Cấu tạo | Tiêu chuẩn | Không gỉ sét | Khả năng chống cháy nổ cao |
Options | Tấm chắn ngăn cách bề mặt phía trên và sau của không gian sạch. |