This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Sử dụng màn hình LCD độ phân giải cao, hiển thị được giá trị đo, giá trị trung bình, max min cùng lúc. Hơn nữa, VOAC7602 cho phép bạn quan sát các giá trị thống kê trong khi xem các biểu đồ kết quả khác. Ngoài những tính năng ở trên, thiết bị còn có thể hiển thị nhiều chức năng hơn, chẳng hạn như chức năng LIMIT và hiển thị đồng hồ đo tương tự hiệu quả cho việc đánh giá so sánh.
Đồng hồ đo đa năng dạng để bàn
Model:
VOAC7602
Maker:
IWATSU
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Màn hình hiển thị đa dạng, dễ sử dụng.
- Dễ dàng điều khiển với dạng núm xoay,
- Lưu trữ thông tin cài đặt trong USB đơn giản, tiện lợi khi có nhiều phép đo.
- Bộ nhớ lớn, giúp lưu trữ nhiều phép đo hơn (100k Data)
Ứng dụng
- Cho việc kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn (Liên quan đến IEC,ISO……)
- Thiết bị đo lường chính xác, phổ biến và không thể thiếu.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Thông tin chung | |||||||||||
Màn Hình |
|
Đo đạc | ||
Điện áp DC | Dải đo | 100mV – 1000V |
Trở kháng đầu vao | 1GΩ hoặc hơn, or 10MΩ | |
Dòng bias đầu vào | <30pA | |
Điện áp AC | Dải đo | 100mV – 750V |
Tần số | 20Hz – 300kHz | |
Crest Factor | Less than 5 | |
Trở kháng vào | 1MΩ //100pF | |
Lọc AC | 20Hz, 200Hz | |
Điện trở(2WΩ4WΩ) | Dải đo | 100Ω tới 100MΩ |
Dòng DC | Dải đo | 1mA tới 3A |
Dòng AC | Dải đo | 1A,3A |
Đo liên tiếp (CONT) | Có | |
Chức Năng Đo Đi-ốt (DIODE) | ||
Đo tần số(FREQ) | 3Hz tới 300kHz | |
Đo nhiệt độ (TEMP) | Thermocouple (TYPE- R, K, T, J ,E) Manual input of
cold junction temperature , RTD (2-wire or 4-wire) |
Giao diện | |
Tiêu chuẩn | USB2.0 |
Tính năng lựa chọn (Option) | LAN&RS-232(SC-361) / DIO(SC-362) / GPIB(SC-363) |
Chức Năng | ||
Difference operation (NULL) | Có | |
Moving average operation | 2 – 100 Lần | |
Tính toán giá trị đo (MAX/MIN/AVG/SDT) | Có | |
Đánh giá LIMIT | ||
Scaling operation | ||
Decibel operation | ||
Bộ nhớ giá trị đo(logging) | 100k Giá trị đọc | |
Pre-triggering / level triggering | Hỗ trợ với phiên bản phần mềm mới nhất | |
Bộ nhớ cài đặt | Bên trong thiết bị: 10 lần và Có hỗ trợ lưu trên USB. | |
Các kết nối màn hình cài đặt liên tục | Internal memory (Yêu cầu kết nối RS232) | |
Hiển thị đồng hồ dạng số. | Có | |
Khóa màn hình | ||
Interval measurement | ||
Hiện thị biểu đồ đo | Theo thời gian thực | Có |
Offline | Hỗ trợ với phiên bản phần mềm mới nhất | |
Cursor & Search | ||
Hiển thị biểu đồ dạng Histogram | Theo thời gian thực | Có |
Offline | Hỗ trợ với phiên bản phần mềm mới nhất | |
Cursor & Search | ||
Cổng USB | Màn hình cài đặt, dữ liệu đo |
Kích thước/Cân nặng | |
Kích thước (mm) | Khoảng 225W × 100H × 366D Khoảng. 213W × 88H × 356D |
Cân nặng | Khoảng. 3kg |
Đồ bảo vệ | Có |
Khác | |
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | 0°C to 50°C (+40°C 80% hoặc thấp hơn) và không có hơi nước ngưng tụ |
Nhiệt độ, độ ẩm bảo quản thiết bị | -20°C to +60°C (+40°C 90% hoặc thấp hơn) và không có hơi nước ngưng tụ |
Nguồn cấp thiết bị | AC100V,50/60Hz, thấp hơn 21 VA 110V / 220V / 240V(Optional) |
Phụ kiện | Đầu đo, Cầu chì dự phòng, CD-ROM Sách hướng dẫn sử dụng, Dây kết nối điện |