HIOKI- SS7012 Bộ phát nguồn DC (máy hiệu chuẩn ) | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

HIOKI- SS7012 Bộ phát nguồn DC (máy hiệu chuẩn )

Bộ phát và kiểm tra tín hiệu điện áp và dòng điện một chiều để bảo trì định kỳ, hiệu chuẩn các thiết bị

Hioki SS7012 là bộ hiệu chuẩn và nguồn tín hiệu DC nhỏ gọn được sử dụng để thực hiện bảo trì hoặc kiểm tra vòng lặp của hệ thống thiết bị đo và có thể được vận hành từ máy tính thông qua cáp USB. Nó cũng có thể được sử dụng để hiệu chuẩn nhiệt kế và đo điện áp một chiều và dòng điện một chiều.

Bộ phát nguồn DC (máy hiệu chuẩn )

Model:

SS7012

Maker:

HIOKI

TÍNH NĂNG VÀ ĐẶC TRƯNG SẢN PHẨM

  • Cải thiện độ ổn định và giảm chi phí hiệu chuẩn so với sản phẩm trước đó.
  • Đối với hệ thống thiết bị đo (4 – 20 mA) và kiểm tra vòng lặp.
  • Kiểm tra thiết bị điều khiển nhiệt độ và phân phối điện.
  • Với 8 loại cặp nhiệt điện sẽ thuận tiện lựa chọn để kiểm tra.
  • Lý tưởng để đánh giá thiết bị điện và bảo trì định kỳ thiết bị sản xuất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật cơ bản [Chức năng phát]

Độ chính xác được đảm bảo: 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi hiệu chỉnh bởi Hioki: 1 năm

Phương pháp mạch Lưỡng cực và nguồn
Phạm vi điện áp 2,5 V: 0 đến ± 2,5000 V (± 0,03% cài đặt ± 300 μV, độ phân giải 100 μV)

25 V: 0 đến ± 25.000 V (± 0,03% cài đặt ± 3 mV, độ phân giải 1 mV)

Phạm vi dòng điện 25 mA: 0 đến ± 25.000 mA (± 0,03% cài đặt ± 3 μA, độ phân giải 1 μA)
Phạm vi nhiệt độ K: ở TC: 0 ˚C, -174,0 đến 1372,0 ˚C (± 0,05% cài đặt ± 0,5 ˚C, độ phân giải 0,1 ˚C), Các loại khác: E, J, T, R, S, B, N có thể lựa chọn
Phạm vi nhiệt độ K: ở TC: RJ, -174,0 đến 1372,0 ˚C (± 0,05% cài đặt ± 1,0 ˚C, độ phân giải 0,1 ˚C), Các loại khác: E, J, T, R, S, B, N có thể lựa chọn
Điện trở 100 Ω (±0.2 Ω)
Tự động phát Tự động phát : số bước nhảy : 20 khoảng : 1 to 99 sec (at CV, CC, TC mode)

[Chức năng đo]

Điện áp 2,5 V: 0 đến ± 2,8000 V (± 0,03% rdg. ± 300 μV, độ phân giải 100 μV, điện trở đầu vào 1 MΩ)

25 V: 0 đến ± 28.000 V (± 0,03% rdg. ± 3 mV, độ phân giải 1 mV, điện trở đầu vào 1 MΩ)

Dòng điện 25 mA: 0 đến ± 28.000 mA (± 0,03% rdg. ± 3 μA, độ phân giải 1 μA, nhỏ hơn điện trở đầu vào 30 Ω)
Nhiệt độ -25,0 đến 80,0 ˚C (± 0,5 ˚C ở 23 ± 5 ˚C, độ phân giải 0,1 ˚C, sử dụng với cảm biến RJ 9184)
Tỷ lệ lấy mẫu Khoảng 1,67 lần / giây

[Chứ năng chung]

Chức năng thêm Điều chỉnh bằng không, Hiển thị tràn, Giao tiếp USB, Màn hình
Nguồn Bộ đổi nguồn AC 9445-02 / -03 (100 đến 240 V AC 50/60 Hz, 9 VA),

Pin Ni-MH HR6 × 4, 6 VA, (sạc đầy pin Ni-MH 2500 mAh: sử dụng liên tục 170 phút), hoặc pin kiềm LR6 (AA) × 4, 6 VA

Kích thước và khối lượng 104 mm (4.09 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 58 mm (2.28 in) D, 660 g (23.3 oz) (including LR6 × 4 batteries)
Phụ kiện đi kèm Dây đầu vào 9168 × 1, Dây dẫn kiểm tra L9170-10 × 1, Cầu chì × 1, Pin kiềm LR6 (AA) × 4, Hướng dẫn sử dụng × 1
  • Phụ Kiện Mua Thêm

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.