This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

8 kênh đo siêu điện trở 1x10^2Ω to 1x10^15Ω!
HIOKI SM7810 là thiết bị đo điện trở cách điện 8 kênh 1x10 ^ 2Ω đến 1x10 ^ 15Ω để kiểm tra dòng điện rò rỉ trên tụ điện gốm nhiều lớp (MLCC)
Thiết bị đo siêu điện trở
Model:
SM7810
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Kiểm tra cùng một lúc 8 kênh với tốc độ nhanh nhất là 6.8ms
- Kiểm tra dòng rò tốc độ cao của MLCC công suất lớn ở dải dòng cao (1mA)
- Cải thiện độ tin cậy bằng chức năng kiểm tra tiếp điểm
- Xây dựng một hệ thống linh hoạt bằng cách sử dụng tốt nhất các cài đặt riêng của từng kênh
Ứng dụng
- Kiểm tra tiếp điểm các tụ điện có công suất lớn với các kênh độc lập
- Kiểm tra dòng ro của các tụ điện gốm nhiều lớp (MLCC) tốc độ cao
Thông số kỹ thuật
Số kênh | 8 kênh (song song và đo cùng một lúc) |
Điện áp | Cung cấp điện áp từ nguồn điện bên ngoài (điện áp cấp vào phía sau máy)
*Nguồn cấp áp ngoài có thể tham khảo SM7860 của HIOKI |
Phạm vi đo | Dòng điện: 1 pA đến 1 mA, Các dải đo: 100 pA/ 1 nA/ 10 nA/ 100 nA/ 1 µA/ 10 µA/ 100 µA/ 1 mA Điện trở: 1 × 10^2 Ω to 1 × 10^15 Ω |
Tốc độ đo | FAST: 6.8 ms, MED: 26.0 ms, SLOW: 100.0 ms, SLOW2: 320.0 ms |
Độ chính xác đo cơ bản
(Dải 1µA, FAST) |
Độ chính xác dòng điện: ±(2.0+ (0.5 µA / (Giá trị dòng điện đo được)) ) % Độ chính xác điện trở: độ chính xác dòng điện + độ chính xác của bộ cấp điện áp ngoài |
Điện áp đo | 0.1 V đến 1000.0 V (Độ phân giải: 0.1 V) |
Kiểm tra tiếp điểm | Phán đoán trạng thái tiếp điểm bằng cách so sánh điện dung đo được với giá trị tham chiếu |
Các chức năng khác | Độ trễ kích hoạt, tính trung bình, kiểm tra tiếp điểm, hiệu chỉnh mở khi thay đồi gá, so sánh giá trị đo và phán định. |
Phương thức giao tiếp | GP-IB, RS232C, EXT I/O |
Nguồn cấp | SM7810: AC 100 V/110 V, 50/60 Hz, 30 VA SM7810-20: AC 220 V, 50/60 Hz, 30 VA |
Kích thước và khối lượng | 425 mm (16.73 in) W × 99 mm (3.90 in) H × 488 mm (19.21 in) D,
10.5 kg (370.4 oz) |
Phụ kiện | Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Đầu nối cấp áp L2220 ×1, Cầu chì dự phòng ×1, Tấm cao su ×4 |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Dây đo (Đen), dài 5m | 0GA00016 |
Dây đo (Đỏ), dài 1m | 0GA00019 |
Dây đo (Đỏ), dài 2m | 0GA00021 |
Dây đo (Đỏ), dài 5m | 0GA00027 |
Cáp RS232C | 9637 |
Cáp GP-IB | 9151-02 |