CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

HIOKI SM7420 Thiết bị đo siêu điện trở

4 kênh đo dòng micro - hoàn hảo cho các hệ thống tự động!

Hioki SM Series Super Megohm Meters là thiết bị đo điện trở siêu cao và dòng điện siêu nhỏ với độ phân giải 0,1 fA cho các ứng dụng đo lường chính xác trong các dây chuyền sản xuất. SM7420 là máy đo siêu được trở nhanh nhất hỗ trợ cho các ứng dụng để cải thiện năng suất của các thành phần thụ động như tụ điện và bộ lọc

Thiết bị đo siêu điện trở

Model:

SM7420

Maker:

HIOKI

Download Materials

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

  • Khả năng kháng nhiễu tốt hơn 300 lần so với thiết bị thông thường
  • Phù hợp để trang bị với các máy tự động
  • Kiểm tra tiếp điểm với các kênh độc lập
  • Độ phân giải tối thiểu 0.1 fA
  • Tích hợp sẵn các cổng EXT I/O, RS-232C, GP-IB và USB
  • Lí tưởng cho các dây truyền tự động, dễ dàng xây dựng một dây truyền kiểm tra dòng ro MLCC

Ứng dụng

  • Kiểm tra tiếp điểm các tụ điện có điện dung thấp bởi các kênh độc lập
  • Kiểm tra dòng ro của các tụ điện gốm nhiều lớp (MLCC)

Thông số kỹ thuật

Số kênh 4 kênh
Điện áp Cung cấp điện áp từ nguồn điện bên ngoài (điện áp cấp vào phía sau máy)

*Nguồn cấp áp ngoài có thể tham khảo SM7860 của HIOKI

Dòng điện kiểm tra DC Dải 20 pA (độ phân giải 0.1 fA), Độ chính xác: ±(2.0 % of rdg. +30 dgt.)
Dải 200 pA (độ phân giải 1.0 fA), Độ chính xác: ±(1.0 % of rdg. +30 dgt.)
Dải 2 nA (độ phân giải 10 fA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +20 dgt.)
Dải 20 nA (độ phân giải 100 fA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
Dải 200 nA (độ phân giải 1 pA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
Dải 2 μA (độ phân giải 10 pA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
Dải 20 μA (độ phân giải 100 pA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
Dải 200 μA (độ phân giải 1 nA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.)
* Dải 2 mA (độ phân giải 1 nA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +30 dgt.)
(1) Với Tốc độ đo SLOW2 (thời gian tích hợp 13PLC)
(2) Tại nhiệt độ 23 °C ±5 °C và độ ẩm 85% rh
(3) Chỉ Dải 2 mA  (Với tốc độ đo FAST)
Phạm vi đo điện trở 50 Ω đến 2 × 10 ^19 Ω

Lưu ý: Độ chính xác đo điện trở được xác định bằng độ chính xác dòng điện và độ chính xác điện áp cài đặt

Thời gian đo 0 đến 9,999ms
Các chức năng Kiểm tra tiếp điểm các kênh, hiệu chỉnh mở khi thay đổi jig các kênh, hiệu chỉnh độ dài cáp các kênh, so sánh
Hiển thị LCD (8 dòng 30 ký tự), có đèn nền, chỉ báo cảnh báo điện áp cao
Phương thức giao tiếp USB, RS-232C, GP-IB, EXT I/O (Có thể chuyển đổi NPN/PNP)
Nguồn cấp 100 to 240V AC , 50/60 Hz, 45 VA
Kích thước và khối lượng 330 mm (12.99 in)W × 80 mm (3.15 in)H × 450 mm (17.72 in)D,

6.5 kg (229.3 oz)

Phụ kiện Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Đĩa CD (hướng dẫn các lệnh giao tiếp, USB driver) ×1, đầu nối Male EXT. I/O ×1

Phụ kiện mua thêm (Optional)

Dây đo kiểu pin (Đỏ) L2230
Dây đo kiểu pin (Đen) L2231
Dây đo kiểu kẹp (Đỏ) L2232
Dây đo kiểu kẹp (Đen) L2233
Dây đo không đầu (Đỏ) L2234
Dây đo không đầu (Đen) L2235
Cảm biến độ ẩm Z2011
Cáp RS232C 9637
Cáp GP-IB 9151-02
Cáp kết nối interlock DSM8104F
Hộp chuyển đổi

(Kết nối giữa điện cực/hộp bảo vệ và máy SM7110/SM7120)

Z5010

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.