This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Thiết bị đo điện trở siêu cao, dòng siêu nhỏ và tốc độ cao 6.4ms!
Hioki SM Series (Super Megohm Meters) (bao gồm SM7110 và SM7120) là thiết bị đo điện trở siêu cao và dòng điện siêu nhỏ với độ phân giải 0,1 fA cho các ứng dụng đo lường chính xác trong các dây chuyền sản xuất.
Thiết bị đo điện trở siêu cao
Model:
SM7110/SM7120
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
HIOKI SM7110 được thiết kế để sử dụng trong việc đánh giá và kiểm tra hiệu suất của các linh kiện điện tử bên trong các sản phẩm như điện thoại thông minh và xe điện, với điện áp đầu ra lên đến 1000 V.
Ngày nay yêu cầu các bộ phận của xe điện có điện áp đánh thủng tăng cao. HIOKI SM7120 thiết bị đầu tiên trên thế giới có thể cung cấp điện áp ra lên đến 2000V là một lựa chọn hoàn hảo cho các yêu cầu kiểm tra như vậy.
- Khả năng kháng nhiễu tốt hơn 300 lần so với thiết bị thông thường
- Điện áp đầu ra: tối đa 1000 V [SM7110] và tối đa 2000 V [SM7120]
- Hiển thị kết quả điện trở tối đa 2 × 10^19 Ω
- Độ phân giải tối thiểu 0.1 fA
- Tích hợp sẵn các cổng EXT I/O, RS-232C, GP-IB và USB
- Thiết kế linh hoạt, đa chức năng đo điện trở cao, đo điện trở cách điện, đo điện trở bề mặt, đo dòng điện siêu nhỏ (Picoammeter)
- Đo điện trở vật liệu với điện cực tùy chọn
Ứng dụng
- Đo điện trở, điện trở suất bề mặt của các vật liệu công nghiệp
- Kiểm tra tiếp điểm các tụ điện có điện dung thấp.
- Ứng dụng trong công nghiệp ô tô, xe điện
- Nghiên cứu và phát triển
Video
Thông số kỹ thuật
Số kênh | 1 kênh |
Dòng điện kiểm tra DC | Dải 20 pA (độ phân giải 0.1 fA), Độ chính xác: ±(2.0 % of rdg. +30 dgt.) Dải 200 pA (độ phân giải 1.0 fA), Độ chính xác: ±(1.0 % of rdg. +30 dgt.) Dải 2 nA (độ phân giải 10 fA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +20 dgt.) Dải 20 nA (độ phân giải 100 fA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.) Dải 200 nA (độ phân giải 1 pA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.) Dải 2 μA (độ phân giải 10 pA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.) Dải 20 μA (độ phân giải 100 pA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.) Dải 200 μA (độ phân giải 1 nA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +10 dgt.) * Dải 2 mA (độ phân giải 1 nA), Độ chính xác: ±(0.5 % of rdg. +30 dgt.) (1) Với Tốc độ đo SLOW2 (thời gian tích hợp 13PLC) (2) Tại nhiệt độ 23 °C ±5 °C và độ ẩm 85% rh (3) Chỉ Dải 2 mA (Với tốc độ đo FAST) |
Phạm vi đo điện trở | 1 × 10 ^3 Ω đến 2 × 10 ^19 Ω
Lưu ý: Độ chính xác đo điện trở được xác định bằng độ chính xác dòng điện và độ chính xác điện áp cài đặt |
Dải thiết lập điện áp
(Độ chính xác) |
0.1 đến 100.0 V, độ phân giải 100 mV,
Độ chính xác: ±0.1 % điện áp thiết lập ±0.05% f.s. Độ chính xác: ±0.1 % điện áp thiết lập ±0.05% f.s. [Chỉ SM7120] Độ chính xác: ±0.2 % điện áp thiết lập ±0.10% f.s. |
Giới hạn dòng | 0.1 đến 250.0 V: 5/ 10/ 50 mA, 251 đến 1000 V: 5/ 10 mA,[Chỉ SM7120] đến 2000 V:1.8 mA |
Thời gian đo | 0 đến 9,999ms |
Các chức năng | So sánh, trung bình, tự hiệu chuẩn, hiệu chỉnh mở khi thay đổi jig, hiệu chỉnh độ dài cáp, điện trở suất bề mặt, điện trở suất khối, giám sát điện áp, kiểm tra tiếp điểm |
Chức năng lập trình | 10 kiểu xả, nạp, đo và có thể lập trình được trình tự đo xả |
Hiển thị | LCD (8 dòng 30 ký tự), có đèn nền, chỉ báo cảnh báo điện áp cao |
Phương thức giao tiếp | USB, RS-232C, GP-IB, EXT I/O (Có thể chuyển đổi NPN/PNP) |
Nguồn cấp | 100 to 240V AC , 50/60 Hz, 45 VA |
Kích thước và khối lượng | 330 mm (12.99 in)W × 80 mm (3.15 in)H × 450 mm (17.72 in)D,
5.9 kg (208.1 oz) |
Phụ kiện | Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Đĩa CD (hướng dẫn các lệnh giao tiếp, USB driver), đầu nối Male EXT. I/O ×1, giắc nối ×1
*Lưu ý: Tùy thuộc vào ứng dụng thực tế của khách hàng có thể mua thêm các điện cực thích hợp. Vui lòng xem catalog trang 7 để biết thêm chi tiết |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Dây đo kiểu pin (Đỏ) | L2230 |
Dây đo kiểu pin (Đen) | L2231 |
Dây đo kiểu kẹp (Đỏ) | L2232 |
Dây đo kiểu kẹp (Đen) | L2233 |
Dây đo không đầu (Đỏ) | L2234 |
Dây đo không đầu (Đen) | L2235 |
Cảm biến độ ẩm | Z2011 |
Cáp RS232C | 9637 |
Cáp GP-IB | 9151-02 |
Cáp kết nối interlock | DSM8104F |
Hộp chuyển đổi
(Kết nối giữa điện cực/hộp bảo vệ và máy SM7110/SM7120) |
Z5010 |