This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Máy đo điện trở cầm tay độ chính xác cao!
Thiết bị đo điện trở một chiều của Hioki với khả năng đo điện trở dải rộng từ µΩ đến MΩ với độ chính xác cao. HIOKI RM3548 có thiết kế cầm tay nhỏ gọn, chắc chắn, đáp ứng các yêu cầu an toàn điện theo chuẩn và phù hợp trong kiểm tra, bảo trì các thiết bị điện lớn, như đo điện trở cuộn dây động cơ hoặc điện trở mối hàn, bảo trì trong nhà máy...
Thiết bị đo điện trở
Model:
RM3548
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Độ chính xác cơ bản 0,02 %, độ phân giải tối đa 1 μΩ, dòng thử tối đa 1 A.
- Dải đo điện trở từ 0.0 µΩ (dòng thử nghiệm 1 A) tới 3.5 MΩ.
- Dễ dàng ghi lại các kết quả đo với bộ nhớ lên tới 1000 kết quả đo
- Thu thập dữ liệu đo nhiệt độ tăng dần bằng cách đo theo chu kỳ.
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn phù hợp cho việc bảo trì và thí nghiệm các thiết bị điện lớn.
Ứng dụng
- Mục đích chính là đo điện trở các thiết bị lớn như máy biến áp, động cơ và các thiết bị cấp nguồn.
- Kiểm tra nối đất của ô tô hoặc các mối hàn trong thân hoặc cánh máy bay.
- Ước tính chiếu dài của dây đồng
Video
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo điện trở | 3 mΩ (hiển thị tối đa 3.5000 mΩ, độ phân giải 0.1 µΩ) tới 3 MΩ (hiển thị tối đa 3.5000 MΩ, độ phân giải 100 Ω), 10 bước Cấp chính xác: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s. |
Dòng điện kiểm tra | [ở dải 3 mΩ] 1 A DC tới [ở dải 3 MΩ] 500 nA DC |
Điện áp | tối đa 5.5 V DC |
Đo nhiệt độ | -10.0°C tới 99.9°C, độ chính xác: ±0.50°C (độ chính xác kết hợp cảm biến nhiệt độ Z2002 và RM3548) |
Tốc độ đo | Cố định. Không sử dụng OVC: 100ms, Sử dụng OVC: 230ms
OVC: Chức năng bù áp |
Các chức năng | Chỉnh nhiệt độ, bù nhiệt độ, bù áp (OVC), so sánh (ABS / REF%), bù độ dài, cài đặt âm thanh phán định, tự động giữ, tiết kiệm điện (APS), tính trung bình, lưu trữ thiết lập, giao tiếp bằng cổng USB (bộ nhớ trong của RM3548 có thể kết nối với PC qua cổng USB) |
Bộ nhớ lưu trữ | Số lượng kết quả đo có thể được lưu: (tự động/ bằng tay) lên tới 1000 kết quả đo, (cài đặt thời gian lấy mẫu) lên đến 6000 kết quả đo;thời gian lấy mẫu: 0.2 đến 10.0s (mỗi bước 0.2s), Thu thập dữ liệu từ bộ nhớ: hiển thị, lưu trong USB (định dạng: CSV, TXT) |
Nguồn cấp | Pin alkaline LR6 (AA) x 8, Sử dụng liên tục: 10 giờ (Điều kiện tiêu chuẩn)
Công suất tiêu thụ định mức: tối đa 5 VA |
Kích thước và khối lượng | 192 mm (7.56 in) W × 121 mm (4.76 in) H × 55 mm (2.17 in) D,
770 g (27.2 oz) |
Phụ kiện | Đầu đo dạng kẹp L2107 ×1, Cảm biến nhiệt độ Z2002 ×1, Pin LR6 Alkaline ×8, Hướng dẫn sử dụng ×1, Cáp USB (A-to-mini B type) ×1, Dây đeo ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Hộp nhựa đựng | C1006 |
Dây đo kiểu pin | 9772 |
Dây đo kiểu kẹp rộng | 9467 |
LED so sánh phán định | L2105 |
Dây đo kiểu 4-terminal | 9453 |