This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Máy đo để bàn độ chính xác cao lý tưởng cho các dây truyền sản xuất!
Thiết bị đo điện trở một chiều của Hioki đo nhiều giá trị điện trở ở dải rộng với độ chính xác cao. HIOKI RM3544 là thiết bị kiểm tra điện trở dễ sử dụng, phù hợp với các dây truyền sản xuất tự động hoặc thủ công để đo điện trở cuộn dây của động cơ và máy biến áp; cũng như điện trở tiếp xúc của rơ le nguồn, công tắc và các đầu nối.
Thiết bị đo điện trở
Model:
RM3544
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Độ chính xác cơ bản 0,02 %, độ phân giải tối đa 1 μΩ, dòng thử tối đa 300 mA.
- Dải đo điện trở từ 0.000 mΩ (dòng thử nghiệm 300 mA) tới 3.5 MΩ.
- Đầu đo với chân jack bảo vệ làm tăng khả năng chịu đựng dòng đo và chống nhiễu tốt hơn.
- Đèn LED so sánh (option) kết hợp với âm thanh lớn để dễ nhận biết đánh giá PASS/FAIL trong môi trường sản xuất ồn ào.
- Giao tiếp EXT I/O với hỗ trợ NPN/PNP phù hợp với nhiều dây chuyền sản xuất tự động (chỉ có trên model RM3544-01).
Ứng dụng
- Mục đích chính là đo điện trở cuộn dây động cơ, máy biến áp.
- Đo các tiếp điểm, công tắc, tiếp điểm rơ le
- Đo độ dẫn điện của sơn và cao su
- Đo điện trở suất khối trực tiếp
- Ước tính chiếu dài của dây đồng
Video
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo điện trở | 30 mΩ (hiển thị tối đa 35.000 mΩ, độ phân giải 1 µΩ) tới 3 MΩ (hiển thị tối đa 3.5000 MΩ, độ phân giải 100 Ω), 9 bước Cấp chính xác: ±0.020 % rdg. ±0.007 % f.s. |
Dòng điện kiểm tra | [ở dải 30 mΩ] 300 mA DC tới [ở dải 3 MΩ] 500 nA DC |
Điện áp | tối đa 5.5 V DC |
Đo nhiệt độ | -10.0°C tới 99.9°C, độ chính xác: ±0.50°C (độ chính xác kết hợp cảm biến nhiệt độ Z2001 và RM3544/RM3544-01) |
Tốc độ đo | NHANH (50Hz: 21 ms, 60Hz: 18 ms ) / TRUNG BÌNH (101 ms) / CHẬM (401 ms) |
Các chức năng | Chỉnh nhiệt độ, so sánh (ABS / REF%), khóa phím (TẮT, khóa menu, khóa tất cả), chức năng chọn số đếm hiển thị (5 chữ số / 4 chữ số), cài đặt tần số nguồn điện tự động (AUTO / 50Hz / 60Hz), chia tỷ lệ, cài đặt âm thanh phán định, tự động giữ, tính trung bình, tính toán thống kê, lưu trữ thiết lập. |
Phương thức giao tiếp | [Chỉ có ở RM3544] Không có giao tiếp
[Chỉ có ở RM3544-01] có RS-232C, máy in (RS-232C), hoặc USB. Chức năng điều khiển từ xa, chức năng giám sát từ xa, chức năng xuất dữ liệu. |
Nguồn cấp | 100 tới 240 V AC, 50/60 Hz,
Công suất tiêu thụ định mức: 15 VA |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 166 mm (6.54 in) D mm [RM3544] 0.9 kg (31.7 oz), [RM3545-01] 1.0 kg (35.3 oz) |
Phụ kiện | [RM3544] cáp nguồn ×1, đầu đo kiểu kẹp L2101 ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, cầu chì dự phòng ×1 [RM3544-01] Cáp nguồn ×1, đầu đo kiểu kẹp L2101 ×1, đầu nối Male EXT. I/O ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Đĩa ứng dụng ×1, cáp USB (A-to-B type) ×1, Cầu chì dự phòng ×1 |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Dây đo kiểu pin | L2102 |
Dây đo kiểu pin | L2103 |
Dây đo kiểu 4-terminal | L2104 |
LED so sánh phán định | L2105 |
Cảm biết nhiệt độ | Z2001 |
Dây cáp RS232C (chỉ RM3544-01) | 9637 |