This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Tốc độ đo nhanh 0.9 ms, tối ưu cho các hệ thống tự động!
Thiết bị đo điện trở một chiều của Hioki đo nhiều giá trị điện trở ở dải rộng với độ chính xác cao.
HIOKI RM3542 là cung cấp tốc độ đo nhanh, độ chính xác cao, và độ tin cậy cao không thể thiếu cho việc kiểm tra các thiết bị như các điện trở và các thành phần EMI. Máy đo điện trở cũng hỗ trợ kiểm tra lấy mẫu điện trở chip, giúp các nhà sản xuất điện trở cải thiện năng suất.
HIOKI RM3542A cho phép đo các linh kiện điện tử cở nhỏ-008004 (0.25 x 0.125 mm).
Thiết bị đo điện trở
Model:
RM3542/RM3542A
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Tốc độ và độ chính xác cao tối ưu hóa năng xuất cho các hệ thống tự động
- Nhiều chức năng kiểm tra đảm bảo độ tin cậy cho các phép đo.
- Chế độ điện trở công suất thấp đo các cuộn cảm của chip và các thành phần triệt tiêu EMC
- Hỗ trợ kiểm tra mẫu trong quá trình sản xuất
Ứng dụng
- Đo các giá trị điện trở cuộn cảm của chip.
- Đo các tiếp điểm.
Video
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo điện trở | [LP OFF] 100 mΩ (hiển thị tối đa 120.0000 mΩ, độ phân giải 0.1 µΩ) tới 100 MΩ (hiển thị tối đa 120.0000 Ω, độ phân giải 100 Ω), 10 bước (RM3542), 16 bước (RM3542A)
[LP ON] 1000 mΩ (hiển thị tối đa 1200.000 mΩ, độ phân giải 1 µΩ) tới 1000 Ω (hiển thị tối đa 1200.000 Ω, độ phân giải 1 mΩ), 10 bước (RM3542), 4 bước (RM3542), 6 bước (RM3542A) |
Hiển thị | Màn hình LCD đơn sắc 240 x 64 điểm, đèn nền led trắng |
Độ chính xác | [Với chế độ CHẬM, ở dải 100 mΩ] ±0.015 % rdg. ±0.002 % f.s. [Với chế độ CHẬM, ở dải 1000 Ω] ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s. (trướng hợp tốt nhất) |
Dòng điện kiểm tra | [ở dải 100 mΩ] 100 mA DC tới [ở dải 100 MΩ] 100 nA DC |
Điện áp | tối đa 20 V DC.
RM3542A: Khi kích hoạt chức năng giới hạn điện áp: tối đa 10 V DC |
Tốc độ đo | 3 chế độ NHANH, TRUNG BÌNH, CHẬM
[ở dải 100/1000 Ω, LP OFF] NHANH: 0.9 ms, TRUNG BÌNH: 3.6 ms, CHẬM: 17 ms (thời gian tối thiểu) |
Các chức năng | So sánh (So sánh giá trị thiết lập và giá trị đo), trễ (cho các đầu vào được kích hoạt bằng cơ hoặc thời gian đáp ứng của đối tượng đo), Bù áp (OVC), trung bình, Phát hiện đo lỗi, phát hiện đầu đo ngắn mạch, nâng cao tiếp điểm, lưu tự động, tính toán thống kê, thiết lập màn hình (khi sử dụng 2 thiết bị nếu có 1 sự khác nhau về thiết lập sẽ đưa ra cảnh báo), thử lại và chức năng trigger… |
Phương thức giao tiếp | EXT I/O, RS-232C, GP-IB (RM3542-01) |
EXT I/O | Chân Trigger, IN giữ, OUT so sánh, giám sát terminal |
Nguồn cấp | 100 tới 240 V AC, 50/60 Hz,
Công suất tiêu thụ định mức: tối đa 30 VA |
Kích thước và khối lượng | 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 300 mm (11.81 in) D,
2.9 kg (102.3 oz) |
Phụ kiện | Cáp nguồn ×1, đầu nối EXT I/O male, Hướng dẫn sử dụng ×1, hướng dẫn vận hành x 1 |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Dây đo 4 terminal
|
9140 |
Đầu đo | 9262 |
Đầu đo SMD | 9263 |
Đầu đo SMD | IM9100 |
Cáp GP-IB (chỉ RM3542-01/RM3542A-01) | 9151-02 |
Dây cáp RS232C | 9637 |