This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Cầm tay, tốc độ lấy mẫu 1ms, mở rộng lên đến 120 kênh!
Thiết bị Hioki Memory HiLoggers LR8450 là các thiết bị ghi dữ liệu tốc độ cao nhiều kênh dùng để thu các tín hiệu như điện áp, nhiệt độ, điện trở hoặc độ ẩm, một vài model cách ly hoàn toàn giữa các kênh và chống nhiễu mạnh mẽ.
Thiết bị ghi dữ liệu
Model:
LR8450
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
Thiết bị HIOKI LR8450 đạt tốc độ lấy mẫu 1ms trên tất cả tối đa 120 kênh, và có thể ghép với 5 loại module kết nối khác nhau. Với chức năng đo độ biến dạng, các module đầu vào mới lý tưởng cho các ứng dụng lĩnh vực tự động liên quan đến việc đánh giá các bộ phận của xe cũng như thiết bị robot.
- Khả năng mở rộng đến 120 kênh với module kết nối.
- Ghi điện áp đầu ra từ các cảm biến áp suất và các loại khác với tốc độ 1ms
- Kết nối trực tiếp đến các tín hiệu đo lường và cảm biến đo biến dạng trong với thời gian lấy mẫu 1ms
- Giảm thiểu rõ rệt ảnh hưởng của nhiễu giúp bạn đo lường an toàn trong các khu vực điện áp và tần số cao như xung quanh động cơ, biến tần.
Video
Thông số kỹ thuật
Số lượng tối đa các module có thể kết nối | 4 module kết nối trực tiếp |
Các module có thể kết nối | U8550, U8551, U8552, U8553, U8554 |
Số lượng các kênh đo | Lên đến 120 kênh với các module kết nối. |
Đầu vào Xung/logic | [Số lượng kênh] 8 kênh (chung GND, không cách ly, thiết lập riêng biệt cho đầu vào pulse/logic cho các kênh đơn lẻ) [Định dạng đầu vào thích ứng] Tiếp điểm không điện áp hoặc đầu vào điện áp [Đếm] 0 đến 1000 M xung, độ phân giải 1 xung [Tốc độ quay] 0 đến 5000/n (r/s), độ phân giải 1/n (r/s), 0 đến 300,000/n (r/min.), độ phân giải 1/n (r/min.), n: Số lượng xung trên một vòng quay (1 đến 1000) [Đầu vào logic] Ghi 1 hoặc 0 trong mỗi khoảng thời gian lấy mẫu |
Thời gian lấy mẫu | 1 ms *5, 2 ms *5, 5 ms *5 (*5: Chỉ có thể thiết lập khi sử dụng các module 1 ms/S), 10 ms đến 1 giờ, 22 lựa chọn (Khoảng thời gian làm mới dữ liệu có thể thiết lập cho từng unit) |
Lưu trữ dữ liệu | Thẻ nhớ SD/USB Drive (người dùng có thể lựa chọn) (Chỉ các phương tiện lưu trữ được bán bởi HIOKI được đảm bảo trong vận hành) |
Giao tiếp LAN | 100BASE-TX / 1000BASE-T, DHCP, hỗ trợ DNS, Chức năng: Thu thập dữ liệu, các cài đặt trạng thái được sử dụng với phần mềm Logger Utility, cấu hình các cài đặt và điều khiển ghi dữ liệu sử dụng các lệnh giao tiếp, FTP server / FTP client, HTTP server, NTP client.. |
Giao tiếp USB | Ổ cắm Seri A × 2: tương thích USB 2.0 (ổ USB, bàn phím, hoặc hub) Ổ cắm Seri mini-B × 1: Thu thập dữ liệu, các cài đặt trạng thái được sử dụng với Logger Utility, cấu hình các cài đặt và điều khiển ghi dữ liệu sử dụng lệnh giao tiếp, chuyển dữ liệu từ thẻ nhớ SD đang được kết nối đến một máy tính |
Khe cắm thẻ SD | Khe cắm thẻ SD tiêu chuẩn × 1 (có hỗ trợ thẻ nhớ SD/ thẻ nhớ SDHC), Các tuỳ chọn đảm bảo vận hành: Z4001, Z4003 |
Hiển thị | Màn hình màu tinh thể lỏng, TFT 7 inch (WVGA 800 × 480 pixel) |
Các chức năng | Lưu dữ liệu dạng sóng theo thời gian thực vào thẻ nhớ SD hoặc USB, tính toán giá trị số, tính dạng sóng, 8 kênh đầu ra cảnh báo, Đầu ra điện áp ×2 (5 V /12 V /24 V có thể lựa chọn) |
Nguồn điện
|
[Bộ chuyển đổi AC] Sử dụng Z1014 (100 đến 240 V AC, 50/60 Hz), 95 VA Max. (bao gồm bộ chuyển đổi AC), 28 VA Max. (bộ chuyển đổi AC riêng biệt) [Bộ pin] Sử dụng Z1007 (chứa 2 pin), sử dụng liên tục trong 4 giờ (giá trị tham khảo cho 2 pin), 20 VA Max. [Nguồn điện ngoài] 10 đến 30 V DC, 28 VA Max. (Vui lòng liên hệ đơn vị phân phối HIOKI gần nhất để tìm hiểu về dây nối) |
Kích thước và khối lượng | Không có module: 272 mm (10.71 in) W × 145 mm (5.71 in) H × 43 mm (1.69 in) D, 1108 g (39.1 oz) (không bao gồm bộ Pin) Với 2 module: 272 mm (10.71 in) W × 198 mm (7.80 in) H × 63 mm (2.48 in) D Với 4 module: 272 mm (10.71 in) W × 252 mm (9.92 in) H × 63 mm (2.48 in) D |
Phụ kiện | Hướng dẫn nhanh ×1, Đĩa ứng dụng LOGGER (Hướng dẫn nhanh, Hướng dẫn sử dụng, Logger Utility, Hướng dẫn sử dụng Logger Utility, Hướng dẫn kết nối) ×1, Dây cáp USB ×1, Bộ chuyển đổi AC Z1014 ×1 |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Module đo biến dạng | U8554 |
Module đo tốc độ cao | U8553 |
Module đo điện áp/nhiệt độ (30 kênh) | U8552 |
Module Universal | U8551 |
Module đo điện áp/nhiệt độ (15 kênh) | U8550 |
Cảm biến độ ẩm | Z2000 |
Thẻ nhớ SD 2GB | Z4001 |
Thẻ nhớ SD 8GB | Z4003 |
USB 16 GB | Z4006 |
Bộ Pin | Z1007 |
Chân đứng | Z5040 |
Hộp đựng | C1012 |
Cáp LAN | 9642 |