This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Đo giá trị nhanh và ổn định!
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4057-50 hoặc máy đo megohmmeters mang tính thiết kế “All in one”, bao gồm hộp đựng chắc chắn và ngăn chứa que đo.
Thiết bị đo điện trở cách điện
Model:
IR4057-50
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
IR4057-50 là máy đo điện trở cách điện kỹ thuật số với 5 dải từ 50 V đến 1000 V với vạch đo được hiển thị trên màn hình. Thiết bị mang đến các chức năng và tính năng hiệu quả giúp rút ngắn thời gian làm việc liên quan đến kiểm tra đo cách điện tại hiện trường.
- Dễ dàng truyền tải dữ liệu đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng với phần mềm free GENNECT. (Cần thêm Wireless Adapter Z3210 để sử dụng tính năng này)
- 5 thang điện áp thử 50V/100 MΩ to 1000V/4000 MΩ
- Vạch chia giá trị đo kỹ thuật số
- Đo các giá trị với tốc độ cao & ổn định, thời gian phản hồi cho PASS/FAIL là 0.3 giây
- Chống rơi khi rơi từ độ cao 1m (3.28 feet) xuống sàn bê tông
- Đèn LED chiếu sáng cho màn hình LCD, đèn LED chiếu sáng gắn với que đo (tùy chọn L9788-11 hoặc L9788-10)
- Kiểm tra thông mạch bằng dòng thử 200mA.
- Tích hợp đo áp AC/DC, hữu ích cho việc kiểm tra hệ thống phát năng lượng mặt trời và xe điện
Ứng dụng
- Mục đích chính là kiểm tra cách điện của thiết bị.
Video
Thông số kỹ thuật
Điện áp đầu ra định mức | 50V DC | 125V DC | 250V DC | 500V DC | 1000V DC |
Giá trị chỉ thị tối đa | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Độ chính xác dải đo đầu tiên MΩ | ±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 10.00 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 25.0 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 50.0 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 500 |
±2 % rdg. ±2 dgt. 0.200 – 1000 |
Điện trở giới hạn dưới | 0.05 MΩ | 0.125 MΩ | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
Bảo vệ quá tải |
600V AC (10 giây) |
660V AC (10 giây) | |||
Phạm vi điện áp DC | 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) đến 600 V (độ phân giải 1 V), 4 dải, Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., Với điện trở: 100 kΩ trở lên |
||||
Phạm vi điện áp AC | 420 V (độ phân giải 0.1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz, Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., Với đện trở: 100 kΩ trở lên |
||||
Phạm vi điện trở thấp | Đối với kiểm tra thông mạch dây nối đất, 10 Ω (độ phân giải 0.01 Ω) đến 1000 Ω (độ phân giải 1 Ω), 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±3 % rdg. ±2 dgt., dòng điện thử 200 mA trở lên (ở 6 Ω trở xuống) | ||||
Hiển thị | Màn hình LCD công nghệ FSTN bán truyền với đèn nền, có vạch chia thang đo | ||||
Thời gian phản hồi | Xấp xỉ 0.3 giây đưa ra đánh giá PASS/FAIL (dựa trên thử nghiệm trong nhà) | ||||
Các chức năng khác | Cho biết giá trị đo MΩ sau 1 khoảng thời gian là 1 phút, Chỉ thị mạch có điện, Tự động phóng điện, Tự dò DC/AC, So sánh, Chống va đập, tiết kiệm điện | ||||
Nguồn điện
|
Pin kiềm LR6 (AA) × 4, Sử dụng liên tục: 20 giờ (dựa trên thử nghiệm trong nhà) Số lượng phép đo: 1000 lần (ở chu kỳ 5 giây ON, 25 giây OFF, đo cách điện của giá trị điện trở giới hạn dưới để duy trì điện áp đầu ra danh định) |
||||
Kích thước và khối lượng | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 640 g (22.6 oz) (gồm pin, trừ que đo) |
Phụ kiện đi kèm (Standard)
Cáp nối | L4930 |
Bộ kẹp cá sấu | L4935 |
Bộ ghim kiểm tra | L4938 |
Dây đeo | |
Pin alkaline | LR6 x 4 |
Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Bộ truyền dữ liệu không dây | Z2310 |