This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Đo cách điện PV an toàn, chính xác và nhanh chóng!
Hioki IR4053 là thiết bị đo điện trở cách điện kỹ thuật số cho các hệ thống pin năng lượng mặt trời. Đo điện trở cách điện một cách chính xác và an toàn mà không bị ảnh hưởng bởi năng lượng mặt trời tạo ra và xác định giá trị chỉ trong 4 giây.
Thiết bị đo điện trở cách điện PV
Model:
IR4053-10
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Đo an toàn và chính xác điện trở cách điện hệ thống điện mặt trời ngay cả khi đang phát điện.
- Chức năng chuyên dụng đo PVΩ tích hợp, hiển thị các phép đo trong 4 giây.
- Có 5 thang đo điện trở cách điện thông thường: 50/125/250/500/1000V
- Tích hợp chức năng đo điện áp một chiều của hệ thống pin quang điện lên tới 1000 VDC
- Tích hợp chức năng so sánh đánh giá kết quả đo
- Thiết kế chống va đập khi rơi từ độ cao 1 m xuống nền bê tông
Ứng dụng
- Đo điện trở cách điện của các tấm pin mặt trời đang phát điện (PVΩ)

Video
Thông số kỹ thuật
*Đo PVΩ
Điện áp đầu ra định mức | 500V DC
|
1000V DC
|
Giá trị chỉ định tối đa hiệu quả | 2000 MΩ
|
4000 MΩ
|
Phạm vi đo/ Độ chính xác | 0.200 đến 500MΩ / ±4% rdg. 501 đến 2000MΩ / ±8% rdg. |
0.200 đến 1000MΩ / ±4% rdg. 1010 đến 4000MΩ / ±8% rdg. |
*Đo điện trở cách điện
Điện áp đầu ra định mức | 50 VDC | 125 VDC | 250 VDC | 500 VDC | 1000 VDC |
Giá trị chỉ định tối đa hiệu quả | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Độ chính xác dải đo đầu tiên MΩ | ±4% rdg. 0.200 đến 10.00 |
±4% rdg. 0.200 đến 25.0 |
±4% rdg. 0.200 đến 50.0 |
±4% rdg. 0.200 đến 500 |
±4% rdg. 0.200 đến 1000 |
Điện trở giới hạn dưới | 0.05 MΩ | 0.125 MΩ | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
Bảo vệ quá tải | 600 VAC (10 s) | 600 VAC (10 s) | 600 VAC (10 s) | 600 VAC (10 s) | 1200 VDC (10 s) |
Phạm vi điện áp DC | 4.2V (độ phân giải 0.001 V) đến 1000 V (độ phân giải 1V), 4 dải, Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., (Độ chính xác không được đảm bảo khi phạm vi vượt quá 1000 V) |
||||
Phạm vi điện áp AC | 420V (độ phân giải 0.1 V)/600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải đo, 50/60 Hz, Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., (Độ chính xác không được đảm bảo khi phạm vi vượt quá 600 V) |
||||
Hiển thị | Màn hình LCD công nghệ FSTN bán truyền với đèn nền | ||||
Thời gian phản hồi | Đo điện trở cách điện: 1 giây, Chức năng PVΩ: 4 giây (dựa trên thí nghiệm trong nhà) | ||||
Các chức năng khác | Cảnh báo mạch có điện, tự động xả điện, tự động phát hiện DC/AC, so sánh, chống va đập, tiết kiệm điện. | ||||
Nguồn điện | Pin kiềm AA (LR6) ×4, Thời gian sử dụng liên tục: Xấp xỉ 20 tiếng (dựa trên thí nghiệm trong nhà) | ||||
Kích thước và khối lượng | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm H (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, Xấp xỉ 600 g (21.2 oz) (bao gồm pin, trừ que đo) |
Phụ kiện đi kèm (Standard)
Que đo | L9787 |
Dây đeo | |
Hướng dẫn sử dụng | |
Pin alkaline | LR6 x 4 |