This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Điện áp thử tối đa 5kV - Đo điện trở cách điện lên đến 10 Teraohm!
Máy đo điện trở cách điện Hioki hoặc máy đo megohmmeters mang tính thiết kế “All in one”, bao gồm hộp đựng chắc chắn và ngăn chứa que đo. HIOKI IR3455 là máy đo điện trở cách điện kỹ thuật số với 5 dải đo, 250 V đến 5000 V để phục vụ cho việc kiểm tra điện trở cách điện lên đến 10 TΩ. Các tính năng hiệu quả bao gồm vạch chia, bộ nhớ được tích hợp, kiểm tra dòng điện rò và điện áp, và khả năng tính toán DAR và PI để giúp rút ngắn thời gian làm việc liên quan đến kiểm tra cách điện tại hiện trường.
Thiết bị đo điện trở cách điện cao áp
Model:
IR3455
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Dải điện áp đo rộng từ 250VDC đến 5.00 kVDC
- Dải đo cách điện rộng lên đến 10TΩ
- PI (Chỉ số phân cực) và DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi) được tính toán / hiển thị tự động.
- Chức năng ghi nhớ dữ liệu để giảm bớt các ghi chú viết tay
- Đèn LED chiếu sáng màn hình
- Dải nhiệt độ hoạt động được mở rộng từ -10 ℃ đến 50 ℃
Ứng dụng
- Đo cách điện của các thiết bị cao áp như máy biến áp, động cơ, dây cáp v.v..
Video
Thông số kỹ thuật
Điện áp kiểm tra | 250 V đến 5.00 kV DC, (Từ 25V đến 1kV – 25 V/ 1 bước, Từ 1kV đến 5kV – 100 V/ 1 bước) |
Phạm vi đo | 0.00 MΩ đến 500 GΩ (250 V) 0.00 MΩ đến 1.00 TΩ (500 V) 0.00 MΩ đến 2.00 TΩ (1 kV) 0.00 MΩ đến 5.00 TΩ (2.5 kV) 0.00 MΩ đến 10.0 TΩ (5 kV) |
Dòng đo | 1 mA (Điện áp kiểm tra: 250 V to 1.00 kV), 0.5 mA (Điện áp kiểm tra: 1.10 kV to 2.50 kV) 0.25 mA (Điện áp kiểm tra: 2.60 kV to 5.00 kV), Dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc ít hơn |
Phạm vi điện trở | 10 MΩ đến 10 TΩ, 7 dải (tự động chuyển dải) |
Độ chính xác | ±5% rdg. ±5 dgt. [Từ mức điện áp kiểm tra/điện trở đo được với dòng 100nA] ±20% rdg. ±5 dgt. [Từ mức điên áp kiểm tra/ điện trở đo được với dòng 100nA đến mức điện áp kiểm tra/điện trở đo được với dòng 1nA] hoặc 500 GΩ ±30% rdg. ±50 dgt. [Từ mức điện áp kiểm tra/điện trở đo được với dòng 1nA] hoặc từ 501 GΩ đến 9.99 TΩ |
Đo dòng điện rò | 1.00 nA đến 1.20 mA, 6 ranges (Dòng rò đo được khi có điện áp đặt vào)
Độ chính xác ±2.5% rdg. ±5 dgt. (dải 1 mA); xem thêm ở catalog với những dải đo khác |
Đo điện áp | ±50 V đến ±1.00 kV DC, 50 V đến 750 V AC (50/60 Hz), Độ chính xác: ±5 % rdg. ±5 dgt. , Với điện trở: khoảng 10 MΩ |
Đo nhiệt độ | -10.0 ˚C to 70.0 ˚C, 3 dải (phải mua kèm theo cảm biến) Độ chính xác ±1.0 ˚C (0.0 ˚C đến 40.0 ˚C); xem thêm ở catalog với những dải đo khác. |
Các chức năng khác | Chẩn đoán cách điện (Bù nhiệt độ, hiển thị PI/DAR, các bước điện áp thử), bộ nhớ dữ liệu, giao tiếp (USB 2.0, phần mềm ứng dụng PC), xả tự động, chỉ dẫn cảnh báo dây dẫn nóng, v.v… |
Hiển thị | Màn hình LCD kỹ thuật số, tối đa 999 dgt. Với đèn nền, hiển thị vạch chia |
Nguồn điện | Pin alkaline LR6 (AA) × 6, pin sạc 9459, hoặc bộ chuyển đổi AC 9753 (100 – 240 VAC, áp ra 12 VDC) Sử dụng liên tục : 5 giờ khi dùng pin [LR6] , 9 giờ khi dùng pin [9459] |
Kích thước và trọng lượng | 260 mm (10.24 in)W × 250.6 mm (9.87 in)H × 119.5 mm (4.70 in)D, 2.8 kg (98.8 oz) |
Phụ kiện đi kèm (Standard)
Dây đo đỏ, đen, xanh (dài 3m) | 9750-01, 02, 03 |
Kẹp cá sấu đỏ, đen, xanh | 9751-01, 02, 03 |
Hướng dẫn sử dụng | |
Pin alkaline | LR6(AA) x 6 |
Dây kết nối USB | |
1 đĩa CD phần mềm |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Dây đo đỏ, đen, xanh (dài 10m) | 9750-11, 12, 13 |
Bộ chuyển đổi AC | 9418-15 |
Cảm biến nhiệt độ (1m) | 9631-01 |