This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Dễ sử dụng, nhỏ gọn, dải đo rộng và đầu ra tương tự!
Đồng hồ đo độ ồn HIOKI FT3432 được sử dụng để đo tiếng ồn trong các nhà máy, trường học, công sở hoặc gần các thiết bị điện, máy móc, vv, để đảm bảo và tối ưu môi trường làm việc. Đủ nhỏ để vừa trong túi và chỉ nặng 105g. Dải đo rộng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết bị đo độ ồn
Model:
FT3432
Maker:
HIOKI
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Theo tiêu chuẩn IEC 61672-1: 2013 Class 2
- Dễ sử dụng – không cần thay đổi thang đo
- Nhỏ gọn, nhẹ (105g), dễ dàng sử dụng bằng một tay
- Dải đo từ 30 dB đến 137 dB
- Đầu ra tương tự
Ứng dụng
- Đo độ ồn của các thiết bị điện và máy móc
- Đo độ ồn nơi làm việc công sở, nhà máy, trường học v.v..
- Phân tích FFT khi kết nối với thiết bị ghi dữ liệu
Video
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61672-1: 2013 Class 2, JIS C 1509-1:2005 Class2, JIS C 1516:2014 Class2 |
Chức năng đo | Độ ồn, độ ồn liên tục tương đương, phơi nhiễm âm thanh, độ ồn lớn nhất, độ ồn đỉnh trọng số C (phép đo chỉ có khi chọn dải đo đỉnh) |
Thời gian đo | 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ |
Micrô | Micrô electret condenser 1/2 inch |
Tần trọng số | Trọng số A trọng số C |
Dải đo | [Dải rộng] trọng số A: 30 dB tới 137 dB, trọng số C: 36 dB tới 137 dB [Dải đỉnh] trọng số A: 65 dB tới 137 dB, trọng số C: 65 dB tới 137 dB |
Dải tần số | 20 Hz tới 8000 Hz |
Đặc tính trọng số thời gian | Nhanh (F) hoặc chậm (S) |
Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn điện tử: Sử dụng tín hiệu điện tử bên trong (1 kHz, 94.0 dB)
Hiệu chuẩn âm thanh: Sử dụng NC-74 (1 kHz, 93.9 dB), NC-72A (250 Hz, 114.0 dB)
|
Thời gian lấy mẫu | Lấy mẫu kỹ thuật số 30.3 µs (Lp, Leq, Lmax, LE, LCpeak) |
Các chức năng | Lưu kết quả đo (Khả năng lưu: 199 dữ liệu), Hiển thị cảnh báo, hiển thị biểu đồ |
Đầu ra | Đầu ra DC / Đầu ra hiển thị AC |
Nguồn cấp | Pin alkaline LR03 (AAA) ×2, sử dụng liên tục 9 tiếng khi đo dải rộng, pin mangan R03 (AAA) ×2, sử dụng liên tục 3 tiếng khi đo dải rộng, Tiêu thụ: 80 mA |
Môi trường hoạt động | -10 to 50˚C (14˚F to 122˚F), 10 to 90% RH (Không ngưng tụ) |
Kích thước và khối lượng | 63 mm (2.48 in) W × 120 mm (4.72 in) H × 23.5 mm (0.93 in) D, 105 g (3.7 oz), (bao gồm pin) |
Phụ kiện đi kèm (Standard)
Chắn gió | WS-14 |
Dây đeo tay | VM-63-017 |
Cao su chống rơi chắn gió | NL-27-014 |
Vỏ silicon | NL-27-089 |
Vỏ đựng | 9757 |
Pin alkaline | LR03 (AAA) ×2 |
Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm (Optional)
Chân đứng tripod | ST-80 |
Cáp ra DC | CC-98D |
Cáp ra hiển thị AC | CC-98A |