CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

HIOKI 3506-10 C Meter Thiết bị đo điện dung.

C METER Thiết bị đo điện dung.

Máy đo điện dung băng tần kép 1kHz / 1MHz để kiểm tra tốc độ cao đối với tụ điện gốm trên dây chuyền sản xuất.
Máy đo và phân tích trở kháng Hioki LCR có phạm vi từ thiết bị 1mHz đến 3GHz để phù hợp với nhiều ứng dụng trong việc kiểm tra các linh kiện điện tử. 3506-10 là máy đo điện dung băng tần kép được thiết kế để tích hợp với máy cắt băng tự động và máy phân loại để sản xuất MLCC (tụ điện gốm nhiều lớp).

C METER Thiết bị đo điện dung

Model:

3506-10

Maker:

HIOKI

Download Materials

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

  • Thời gian kiểm tra tốc độ cao tương tự 0,6 ms (ở 1 MHz).
  • Cải thiện khả năng chống nhiễu và nâng cao khả năng lặp lại về độ chính xác của phép đo ngay cả đối với dây chuyền sản xuất.
  • Tần số đo 1 kHz và 1 MHz hỗ trợ kiểm tra điện dung thấp ổn định với bang chuyền.
  • Chức năng BIN, để dễ dàng sàng lọc thành phần.

Ứng Dụng

  • Đo điên dung của tụ điện với tốc độ cao , sử dụng dây chuyển sản xuất linh kiện.

Thông số kỹ thuật chung

Accuracy guaranteed: 1 year, Accuracy guarantee period after adjustment made by Hioki: 1 year
Measurement parameters C (Capacitance), D (loss coefficient, tan δ), Q (1/tan δ)
Measurement range C: 0.001 fF to 15.0000 μF, D: 0.00001 to 1.99999, Q: 0.0 to 19999.9
Basic accuracy (Typ.) C: ±0.14 % rdg., D: ±0.0013
Measurement frequency 1 kHz, 1 MHz
Measurement signal level 500 mV, 1 V rms
Output impedance 1 Ω (at 1 kHz in 2.2 μF and higher ranges), 20 Ω (in ranges other than the above)
Display LED (six digits, full scale count depends on measurement range)
Measurement time 1.5 ms: 1 MHz, 2.0 ms: 1 kHz (Typ. value. Depends on measurement configuration settings)
Functions BIN (measurement values can be classified by rank), Trigger-synchronous output, Setting configurations can be stored, Comparator, Averaging, Low-C reject (bad contact detection), Chatter detection, Current detection circuit monitoring, Applied voltage value monitoring, EXT. I/O, RS-232C, GP-IB
Power supply Selectable from 100, 120, 220 or 240 V AC ±10 %, 50/60 Hz 40 VA max.
Dimensions and mass 260 mm (10.24 in) W × 100 mm (3.94 in) H × 298 mm (11.73 in) D, 4.8 kg (169.3 oz)
Accessories Power cord × 1, Instruction manual × 1, Spare fuse × 1

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.