This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Các kênh cấp nguồn đều độc lập với nhau.
Mỗi kênh của nguồn cấp đều là các đầu ra độc lập, có thể sử dụng được như nguồn cấp điện (-) hay điện (+) riêng biệt.
Thiết bị cấp nguồn DC đa đầu ra
Model:
GPE seria
Maker:
GW Instek
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Sử dụng Phương pháp nhỏ giọt có độ gợn sóng, tiếng ồn thấp.
- Mỗi 1 kênh đầu ra đều độc lập với nhau.
- Chức năng hiển thị phân giải : 10mV/1mA, chức năng khóa. (key lock)
- Có công tắc ON/OFF ở đầu ra, và ON/OFF bằng controller ở bên ngoài.
- Có chức năng kiểm tra V/I để kiểm tra lại các giá trị đã cài đặt.
- Với quạt làm mát thông minh có thể làm hạn chế và giảm tiếng ồn.
- Có thể chuyển đổi kết nối bên trong thành : nối tiếp (64V/3A) hay song song (32V/6A)(1ch+2ch)
Ứng dụng
- Cung cấp nguồn DC tới thiết bị, sản phẩm để kiểm tra, thí nghiệm, nghiên cứu cho nhiều thiết bị cùng 1 lúc.
- Ứng dụng trong nhà máy sản xuất
- Cơ sở giáo dục đào tạo
Thông số kỹ thuật
Model : GPE Seria | |||||
Số kênh đầu ra | Đầu ra | ||||
1ch | 2ch | 3ch | 4ch | ||
GPE-2323 | 2 | 0~32V/0~3A | 0~32V/0~3A | ||
GPE-3323 | 3 | 0~32V/0~3A | 0~32V/0~3A | 5V(cố định)/5Amax | |
GPE-4323 | 4 | 0~32V/0~3A | 0~32V/0~3A | 0~5V/1Amax | 0~15V/1Amax |
Phạm vi đầu ra | CH1/CH2 Mode độc lập | 0 ~ 32V/0 ~ 3A | |||
CH1/CH2 Nối tiếp | 0 ~ 64V/0 ~ 3A | ||||
CH1/CH2 Song song | 0 ~ 32V/0 ~ 6A | ||||
CH3 | 5V, 5A(GPE-3323) | ||||
0~5V, 1A(GPE-4323) | |||||
CH4 | 0~15V,1A | ||||
Hoạt động điện áp không đổi (CV) |
Biến động đầu vào | ≦ 0.01% + 3mV | |||
Biến động phụ tải | ≦ 0.01% + 3mV (điện lưu ≦ 3A) | ||||
≦ 0.02% + 5mV (điện lưu > 3A) | |||||
Ripple | ≦ 1mVrms (5Hz ~ 1MHz) | ||||
Thời gian phản ứng tạm thời | ≦ 100µs (50% biến động phụ tải, phụ tải tối thiểu 0.5A) |
||||
Hệ số nhiệt | ≦ 300ppm/°C | ||||
Hoạt động điện áp không đổi (CC) |
Biến động đầu vào | ≦ 0.2% + 3mA | |||
Biến động phụ tải | ≦ 0.2% + 3mA | ||||
Ripple | ≦ 3mArms | ||||
Tracking mode | Độ sai khác tracking | ≦ 0.1%fs + 10mV (fs=32V) | |||
khi không/có tải, phụ tải biến động bổ sung ≦100mV | |||||
Song song | Biến động đầu vào : ≦ 0.01% + 3mV | ||||
Biến động phụ tải : | |||||
≦ 0.01% + 3mV (điện lưu ≦ 3A) | |||||
≦ 0.02% + 5mV (điện lưu > 3A) | |||||
Nối tiếp | Biến động đầu vào : ≦ 0.01% + 5mV | ||||
Biến động phụ tải : ≦ 100mV | |||||
Khả năng hiển thị phân giải | Điện áp | 1mA/10mA | |||
Điện lưu | 1mA/10mA | ||||
Màn hình hiển thị | LCD | LCD 4.3 Inch | |||
Đồng hồ đo điện lưu | 3.200A Đầy đủ thang đo : 4 số/3 số | ||||
Đồng hồ đo điện áp | 33.00V Đầy đủ thang đo : 4 số/3 số | ||||
Độ chính xác | Cài đặt/Độ chính xác Monitor | Điện áp : ± (0.1% rdg + 30mV) (4 số ) ± (0.1% rdg + 200mV) (3 số ) |
|||
Điện lưu : ± (0.3% rdg + 6mA) (4 số ) ± (0.3% rdg + 20mA) (3 số ) |
|||||
CH3 (GPE-3323) |
Điện áp đầu ra | 5V, ± 5% | |||
Điện lưu đầu ra | 5A | ||||
Biến động đầu vào | ≦ 3mV | ||||
Biến động phụ tải | ≦ 10mV | ||||
Ripple | ≦ 2mVrms (5Hz ~ 1MHz) | ||||
Vật liệu chống điện | Chassis-output terminal | ≧ 20MΩ (DC 500V) | |||
Chassis -AC input terminal | ≧ 30MΩ (DC 500V) | ||||
Môi trường hoạt động | Trong nhà, độ cao | ≦ 2000m | |||
Phạm vi nhiệt độ | 0 ~ 40°C | ||||
Độ ẩm tương đối | ≦ 80% (không kết sương) | ||||
Hạng mục cài đặt | II | ||||
Độ ô nhiễm | 2 | ||||
Môi trường lưu trữ | Phạm vi nhiệt độ | -10 ~ 70° C | |||
Độ ẩm tương đối | ≦ 70% (không kết sương) | ||||
Điện áp đầu vào | AC 100V/120V/220V ± 10%、 230V+10%/-6%, 50/60Hz | ||||
Năng lượng tiêu thụ MAX | 420W/550VA | ||||
Standard | CD munual, dây nguồn, teminal | ||||
Đầu đo : | |||||
GPE-2323: GTL-104A x2 GPE-3323: GTL-104A x3 GPE-4323: GTL-104A x2 ,GTL-105A x2 (GTL-104A : điện lưu ≦ 10A、GTL-105A : điện lưu≦ 3A) |
|||||
Kích thước, trọng lượng | 210 (W) x 155 (H) x 306 (D) mm 7kg |