This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Camera đo nhiệt hồng ngoại có hiệu suất và chất lượng ảnh cao nhờ sử dụng cảm biến VGA độ nhay cao và giao thức phổ quát.
Dòng sản phẩm InfReC là viết tắt của cụm tử "Infrared Camera" và cũng còn nghĩa khác là "Thiết bị ghi dữ liệu Hồng Ngoại"
Bộ phận nghiên cứu và phát triển của chúng tôi định hướng nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách bảo vệ người lao động và đơn giản hóa các công việc thường ngày khi đo nhiệt độ, giám sát môi trường, và nâng cao an ninh.
Camera đo nhiệt bằng hồng ngoại
Model:
InfReC TS600
Maker:
Nippon Avionics (AVIO)
TÍNH NĂNG
-
Thiết kế theo tiêu chuẩn chung
- Giao thức MOdbus TCP
Dòng “TS600 sereis” có thể thêm vào các hệ thống sẵn có , nhờ kết nối Ethernet thông qua các thiết bị tương tích Modbus hoặc Hệ thống điều khiển phân tán (DCS) như Bộ Ghi Dữ liệu (Data Logger) - Giao thức ONVIF
TS600 Serial hỗ trợ giao thức ONVIF (Open Network Video Interface Forum) , đây là giao thức được sử dụng phổ biến trong các hệ thống giám sát video. Do đó, chúng có thể dễ dàng tích hợp vào hệ thống đang sử dụng của quí khách. Thêm nữa, sản phẩm này cũng hỗ trợ xuất tín hiệu NTSC/PAL
- Chức năng cảnh báo mạnh mẽ
- Cài đặt chức năng theo dõi theo khu vực
– Lên tới 32 khu vực theo dõi có thể được thiết lập bằng phần mềm “Remote Program”
– Có thể đánh dấu các khu vực không cần theo dõi.
- Chức năng báo động kép
“Báo động kép” là chức năng tích hợp nhờ “Xuất tín hiệu cảnh báo” được lắp sẵn trong máy. Kết hợp với máy tính, nó rất hữu dụng để ngăn ngừa tình trạng mất kiểm soát bởi lỗi của hệ thống giao tiếp.
7. Tùy chọn “Điều khiển từ xa gắn dây”
“Bộ điều khiển có gắn dây” rất hữu dụng và hiệu quả để cài đặt cho Camera khi cần chỉnh sửa hoặc bảo dưỡng.
ỨNG DỤNG
Theo dõi , giám sát và điều khiển nhiệt độ quá trình đúc khuôn kim loại
Giám sát nhiệt độ của thép nóng chảy
Giám sát quá trình cháy của hầm chứa rác
Giám sát và báo động băng tải than
Lineup
TS610 | TS610-D | TS620 | TS620-D | TS630 | TS630-D | |
Frame Rate | 30Hz | 7.5Hz | 30Hz | 7.5Hz | 30Hz | 7.5Hz |
Field of View (H) x (V) |
37.5° × 28.1° | 71.2° × 54.5° | 90.2° × 64.8° | |||
Spatial Resolution | 1.0 mrad | 2.2 mrad | 3.1 mrad |
Specifications
Basic Performance | Infrared Detector | Uncooled Focal Plane Array (Microbolometer) | |
Spectral Range | 8 to 14µm | ||
Measuring Range | -40°C to 1500°C | ||
Sensitivity (NETD) | 0.03°C at 25°C (with S/N improvement) | ||
Accuracy | ±2°C or ±2% (Range1,2),±36°C(Range3) | ||
Detector Pixels | 640 (H) x 480 (V) pixels | ||
Focus | Pan-focus | ||
Image Display | Auto Function | Auto Scale | |
Color Palettes | 7 palettes (Rainbow, Brightness, Hot-white, Hot-black, etc.) | ||
Image Quality Improvement | Denoising, Averaging (OFF / Low / Middle / High with ghost rejection), Edge enhancement | ||
Measuring Function | Point Temperature | 10 Movable Points, Temperature Tracking: MAX/MIN x 1 each, Delta T | |
Temperature Display in Assigned Area | 5 Boxes | ||
Line Profile | Horizontal, Vertical, Horizontal & Vertical | ||
Alarm Function | Alarm Display, Color Alarm, Alarm Signal Output, 32 Arbitrary shape areas (by using “Remote Program”) | ||
Temperature Correction | Emissivity, Multi-point Emissivity, Environmental / Background, Distance, NUC | ||
Interface | Ethernet | 100/10BASE-T (RJ-45) | |
Protocol | Modbus, ONVIF, TS Protocol | ||
Video Output | NTSC / PAL (BNC) | ||
Alarm Output | Non-voltage contact, 2ch | ||
External NUC Input | 1ch | ||
Others | Operating Temperature & Humidity | -15°C to 50°C, 90%RH (non-condensing) | |
Storage Temperature & Humidity | -40°C to 70°C, 90%RH (non-condensing) | ||
AC Power | DC 12V ±1V | ||
Power Consumption | 8W (Typ.) | ||
Dimensions | Approx. 68mm (H) x 68mm (W) x 175mm (D) | ||
Weight | Approx. 800g | ||
Vibration / Shock | 19.6m/s²(2G), 147m/s²(15G) | ||
Dust / Splash Proof | Protection class IP54 equivalent | ||
Standard Accessories | CD-ROM(Manual, NS9500LT, SDK) | ||
Measurement Distance and Field of View
Model Field of View (H) x (V) |
Measurement Distance | Field of View (H) | Field of View (V) | Spatial Resolution |
TS610/TS610-D 37.5° × 28.1° |
10m | 6.8m | 5.0m | 10µm |
TS620/TS620-D 71.2° × 54.5° |
10m | 14.3m | 10.3m | 22µm |
TS630/TS630-D 90.2° × 64.8° |
10m | 20.1m | 12.7m | 31µm |