This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Thiết bị đo lực kéo, nén của lò xo chuyên dụng
“Dòng SW ” gồm 5 model SW-1, SW-5, SW-10, SW-50 và SW-100 với dải lực đo từ 10N đến 1kN. Là dòng thiết bị chuyên dụng để đo lực kén và lực nén của lò xo. Thiết bị dễ dàng sử dụng, với màn hình điều khiển cảm ứng giúp người thao tác cài đặt điều kiện đo và số lần kiểm tra. Nhanh chóng in kết quả đo với máy in tích hợp.
Máy kiểm tra lò xo
Model:
SW Series
Maker:
AIKOH
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Thiết bị dễ dàng vận hành bằng cách cài đặt điều kiện kiểm tra và cài đặt số lần kiểm tra trên màn hình bảng cảm ứng.
- Loadcell có thể cài đặt để tự động di chuyển và dừng để kiểm tra, cài đặt được số lần tự động di chuyển và thời gian kiểm tra của 1 hành trình.
- Thiết bị có sensor, đèn báo tự động cảnh báo và tự động dừng khi loadcell quá tải.
- Các chương trình đo có thể lưu lại các file test để dễ dàng cài đặt cho các lần sử dụng sau, tiết kiệm thời gian cài đặt.
- Kết quả đo lường dễ dàng xuất các file dữ liệu excel với nhiều dạng biểu đồ phục vụ cho mục đích báo cáo (Khi sử dụng cùng phần mềm của Aikoh)
- Kết quả đo có thể in bằng máy in tích hợp sẵn trong máy.
ỨNG DỤNG
- Kiểm tra lực kéo và nén của lò xo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu | SW-1 | SW-5 | SW-10 | SW-50 | SW-100 |
Lực đo | 10N | 50N | 100N | 500N | 1kN |
Độ phân giải của lực | 0.0001N | 0.001N | 0.001N | 0.01N | 0.01N |
Dải đo | 1% đến 100% F.S.( Tại thời điểm bắt đầu đo) | 0.5% đến 100% F.S.( Tại thời điểm bắt đầu đo) | |||
Độ chính xác của lực | ±0.2% F.S. | ||||
Đơn vị đo | N(chỉ ở Nhật Bản ) ở nước ngoài có thể sử dụng đơn vị kg và lb | ||||
Tốc độ | 10 đến 600 mm/min | ||||
Chiều dài tối đa có thể đo lường | 205mm | 390mm | |||
Độ dài phân giải | 0.001㎜ | ||||
Độ chính xác của chiều dài | ±0.05㎜(trong phạm vi chiều dài 150mm) | ||||
Đường kính tấm nén | Upper 20mm Lower 60mm |
60mm | |||
Móc để kiểm tra độ bền kéo | 1 type | 2 type | 1type | ||
Kích thước | W460×D350×H545 mm | W460×D350×H765mm | |||
Cân nặng | Khoảng 45kgs | Khoảng 70kgs | |||
Nguồn điện | Có thể chọn AC100 to 110V hoặc AC200 to 220V |