ABO AVR-7200/7300 Hệ thống kiểm tra, phân tích, tạo tín hiệu đa chức năng | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

ABO AVR-7200/7300 Hệ thống kiểm tra, phân tích, tạo tín hiệu đa chức năng

Là sự kết hợp của AVR-3300B và AVR-5500

AVR-7200/7300 là thiết bị chức năng, đa ứng dụng được kết hợp các chức năng của 2 dòng thiết bị AVR-3300B và AVR-5500 chỉ trong 1 thiết bị.

Hệ thống kiểm tra, phân tích, tạo tín hiệu đa chức năng

Model:

AVR-7200/7300

Maker:

ABO

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

Đặc tính chung :

  • Là thiết bị kết hợp kiểm tra, phân tích âm thanh, tạọ tín hiệu Radio áp dụng thích hợp trong việc tự động hóa việc điều chỉnh và kiểm tra thiết bị âm thanh. (Ext : âm thanh trong xe)
  • Là 1 công cụ đo lường tích hợp bộ tạo tín hiệu và thiết bị đo âm thanh, bộ tạo tín hiệu AM/FM và bộ điều khiển cần thiết cho quá trình sản xuất.
  • Có thể thao tác, cài đặt dễ dàng với phần mềm đi kèm.
  • Bộ tạo tín hiệu AM/FM có thể tháo lắp đơn giản. Trong đó, AVR-7300 tương thích với RDS.
  • Thiết bị bao gồm GP-IB, RS-232C và I/O giúp có thể kết nối, điều khiển từ bên ngoài.

 

Bộ phận đo âm thanh :
• Áp dụng phương pháp chuyển mạch cân bằng/không cân bằng vi sai 2ch/4ch giúp chuyển đổi dễ dàng cho nhau.
• Đo tỷ lệ biến dạng Full Notch là các thiết bị tiêu chuẩn.
• Được trang bị chế độ GND trong đo lường.
• Các bộ lọc khác nhau được modul hóa, giúp dễ dàng hỗ trợ các tùy chọn (options) bổ sung.

 

Bộ phận tạo dao động âm thanh :
► Bộ dao động được trang bị và sử dụng phương pháp đo DDS
► Hệ thống/Phương pháp nổi 2 kênh tương thích đầu ra chuyển mạch dạng sóng hình sine/vuông (chỉ dành cho 2ch)

 

AM/FM SG part :

  • Bằng cách áp dụng phương pháp DDS giúp nhận được phản hồi tốc độ cao với phản hồi chuyển mạch từ 2ms trở xuống.
  • Sử dụng bộ suy hao điện tử giúp kết quả kiểm tra có độ tin cậy cao, có thể sử dụng liên tục trong thời gian dài, tuổi thọ cao.
  • Được trang bị chức năng điều chỉnh đồng thời AM/FM, FM/AM có thể đặt thành các tần số điều chỉnh khác nhau bằng 2 tín hiệu điều chỉnh bên trong.

Bộ phận tạo dao động âm thanh :
► Bộ dao động được trang bị và sử dụng phương pháp đo DDS
► Hệ thống/Phương pháp nổi 2 kênh tương thích đầu ra chuyển mạch dạng sóng hình sine/vuông (chỉ dành cho 2ch)

Ứng dụng

Kiểm tra, phân tích, tạo tín hiệu đa chức năng bên trong dây chuyển sản xuất : Ví dụ như Oto..

Thông số kỹ thuật

Kiểu máy AVR-7200/7300 Hệ thống kiểm tra, phân tích, tạo tín hiệu đa chức năng
Thông số kỹ thuật của đo lường âm thanh
Đo tần số Dải tần số 10Hz~110kHz
Độ chính xác ±100ppm±1digit
Phạm vi dòng điện đầu vào 25mV~31.5Vrms
Đo mức AC Kênh đo 2ch balanced or 4ch unbalance
Tách biệt (Separation) ≧80dB
Trở kháng (điện trở) đầu vào ≧100kΩ
Dải đo 0.0316mV(-90dBV)~31.6V(30dBV)  6 ranges
Độ chính xác ±0.4dB or less (-70~-30dBV at 1kHz)
Độ phân giải 0.1% of full scale
Phản hồi RMS or average responding
Độ phẳng ±0.4dB (100Hz~20kHz)
±1.0dB (10Hz~110kHz)
Phạm vi tương đối ≧120dB
Đo mức DC Trở kháng (điện trở) đầu vào ≧1MΩ
Dải đo 0.00~±40.00V
Độ phân giải 0.01V
Độ chính xác ±50mV
Đo biến dạng Dải tần số 10Hz~110kHz (Auto select)fo ±10%
Dải đo 0.003%~30% 7 ranges
Phạm vi mức độ đầu vào 0.1~31.6Vrms
Độ phân giải 0.1% of full scale
Độ chính xác ±0.4dB hoặc thấp hơn
Biến dạng dư ≧96dB :fo ±2% 80kHzBW
( Input level 1Vrms) ≧100dB :f0±1% 80kHzBW
Bộ lọc HPF 200Hz :-18dB/oct
LPF 20kHz/30kHz :-18dB/oct
Pre LPF 20kHz : Distortion ≧90dB at 1kHz、3.16rms input
Pre LPF 20kHz : Flatness ±0.4dB or less (20Hz~10kHz)
±1dB or less (10.01kHz~20kHz)
PSOPHO JIS-A:Conforming to JIS-C1502
CCIR-ARM:Conforming to Dolbey filter
Thông số kỹ thuật của bộ tạo dao động âm thanh
Đầu ra tín hiệu sóng sine Dải tần số 10Hz~50kHz
Trở kháng (điện trở) đầu ra 600Ω
Phạm vi đầu ra 13.0~-89.9dBV (15.2~-83.7dBm)
Độ chính xác

at 1kHz, 600Ω load

±0.5dB of setting (>-37.1dBV)
(at 1kHz, 600Ω load)±0.8dB of setting (≦-37.2dBV)
Độ phẳng

at 1kHz, 600Ω load

±0.5dB (All range)
(at 1kHz, 600Ω load)±0.2dB (20Hz~20kHz)
Độ biến dạng

at 10dBV, 600Ω load

≦0.01%(-80dB) (All range)

(at ≧10dBV, 600Ω load)≦0.00316%(-90dB) (20Hz~15kHz、30kHzBW)

Đầu ra tín hiệu sóng vuông Dải tần số 1Hz~100kHz (Pulse width ≧500ns)
Duty range 0~100% (Pulse width ≧500ns)
Cài đặt phân giải 1Hz (11.1ns step)、1mV (0.75mV step
Trở kháng (điện trở) đầu ra 600Ω
Phạm vi đầu ra 0~12.286Vp-p
Khoảng bù –  Offset range -6.144~6.143V
Thông số kỹ thuật của bộ tạo tín hiệu AM/FM
Chu vi biến động (FM) Dải tần số 100kHz~170MHz
Cài đặt phân giải 100Hz
Độ chính xác của tần số ±2ppm (0.1℃~35℃)
Phạm vi đầu ra 20~126dBμV (EMF)
Cài đặt phân giải 0.1dB
Độ chính xác ở mức đầu ra ±1.5dB
Trở kháng (điện trở) đầu ra 75Ω
VSWR 1.3 hoặc thấp hơn
Harmonic spurious ≦-30dBc
Non harmonic spurious ≦-40dBc
Residual FM ≦-80dB (AF 1kHz、FM 75kHz)
Residual AM ≦-55dB (AF 1kHz、AM 30%)
Phạm vi điều chỉnh Phạm vi cài đặt điều chỉnh 0~100% (≧123dBμV:50%max.)
Cài đặt phân giải 0.10%
Độ chính xác
(AF : 1kHz, Mod :
80%, Output:120dBμ
0.4MHz~1.7MHz ±(setting×0.1+1)%
0.15MHz~170MHz ±(setting×0.1+2)%
Điều chỉnh tần số Phạm vi lệch 0.0kHz~135kHz
※ In the case of 0.5 MHz or less of RF frequency (MONO)
Maximum FM deviation = RF frequency x0.25
Cài đặt phân giải 0.1kHz
Độ chính xác 10.7MHz±1MHz、76~108MHz : ±(setting×0.1+0.5) kHz
0.3MHz~170MHz : ±(setting×0.1+1) kHz
Độ phân giải  10.7MHz±1MHz、76~108MHz 0.05% hoặc thấp hơn
0.3MHz~170MHz 0.1% hoặc thấp hơn
AM ngẫu nhiên 0.5% hoặc thấp hơn
Điều chỉnh FM Stereo Chế độ điều chỉnh MONO /L=R/L / R/L= -R/OFF
Dải điều chỉnh 0~150% (at 75kHz/100%)
Cài đặt phân giải ±1%
Stereo separation
AF:400
1kHz,100%Mod, 76108MHz
≧55dB
Stereo separation
AF:50
15kHz
≧40dB
Pre-emphasis 25μs /50μs /75μs /OFF
Dải cài đặt tín hiệu thí điểm 0~15%
Dải cài đặt phân giải thí điểm 0.10%
Tần số điều chỉnh Int 20Hz~15kHz
Đặc tính tần số ≦±1dB (20Hz~15kHz、1kHz ref)
Điều chỉnh tín hiệu Tần số điều chỉnh Int FM:10Hz~100kHz、AM:10Hz~20kHz
Độ chính xác tần số ±0.1%
Tần số điều chỉnh Ext FM:10Hz~100kHz、AM:10Hz~20kHz
Đặc tính tần số ±1dB (1kHz ref)
Trở kháng (điện trở) 100kΩ
Mức tín hiệu đầu vào 1Vp-p±2%
Thông số chung Chân kết nối GP-IB, RS-232C
Chân điều khiển I/O Ext Fan-out 1(LS TTL level)
Dòng điện, điện áp AC90~250V 50/60Hz
Công suất Approx. 62VA
Kích thước W240×H180×D360(mm)
Cân nặng Approx. 7.0kg

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.