This website uses cookies so that we can provide you with the best user experience possible. Cookie information is stored in your browser and performs functions such as recognising you when you return to our website and helping our team to understand which sections of the website you find most interesting and useful.


ITEMLIST
Products Infomation

Phù hợp cho dây chuyền sản xuất.
ABO AVR-5700 là thiết bị tạo tín hiệu AM/FM có giá thành thấp có thể áp dụng sử dụng đồng loạt trên dây chuyền sản xuất với tính năng, hiệu suất, phản hồi cao, dải tần, đầu ra rộng.
Thiết bị tạo tín hiệu AM/FM nâng cao
Model:
AVR-5700
Maker:
ABO
Tính năng và đặc trưng sản phẩm
- Có dải tần, đầu ra rộng : 100kHz đến 170MHz, -20 đến 126dBμV (EMF) (output)
- Sử dụng phương pháp DDS nên tốc độ phản hồi cao, thời gian phản hồi chuyển mạch dưới 2 ms.
- Giá thành thấp nên phù hợp sử dụng trong dây chuyền sản xuất.
- Hỗ trợ kết nối mạng và Ethernet
- Được trang bị chức năng điều chỉnh âm thanh FM.
- Do sử dụng bộ suy hao điện tử có tính năng tốt, tiên tiến nên có thể sử dụng liên tục với thời gian dài, tuổi thọ cao.
- Trang bị chức năng điều chỉnh đồng thời AM/FM, AM/FM : bằng cách điều chỉnh 2 tín hiệu điều chỉnh bên trong giúp có thể biến đổi được thành các tần số điều chỉnh khác nhau.
- Có bộ nhớ 100 poins Preset theo tiêu chuẩn.
- Được trang bị chức năng chuyển đổi trở kháng 50Ω/75Ω theo tiêu chuẩn.
- Thiết kế nhỏ, trọng lượng nhẹ giúp tiết kiệm không gian.
Ứng dụng
Tạo tín hiệu AM/FM
Thông số kỹ thuật
Tần số | Dải tần số | 100kHz~170MHz |
Độ phân giải | 100Hz | |
Độ chính xác | ±5×10-6 | |
Đầu ra | Phạm vi đầu ra | -20~126dBμV [EMF] |
Độ phân giải | 0.1dB | |
Độ chính xác | ±1.5dB | |
Trở kháng (điện trở) đầu ra | 50Ω/75Ω | |
VSWR | ≦1.3 | |
Độ tinh khiết (trong) của tín hiệu | Harmonic spurious | ≦-30dBc |
Non harmonics spurios | ≦-40dBc | |
Điều chỉnh dư | Thành phần FM | ≧80dB (AF:1kHz、FM75kHz) |
Thành phần AM | ≧55dB (AF:1kHz、AM30%) | |
Điều chỉnh tín hiệu | Điều chỉnh bên trong : Dải tần số | 10Hz~100kHz±0.1%(FM) 10Hz~20kHz ±0.1%(AM) |
Điều chỉnh bên ngoài : Dải tần số | 10Hz~100kHz (FM) ±0.1%(FM) 10Hz~20kHz (AM) ±0.1%(AM) |
|
Trở kháng (điện trở) đầu vào | 10kΩ [Unbal] | |
Điện áp đầu vào | 1V±2% [Peak] | |
Chu vi biến động (AM) | Dải cài đặt tín hiệu | 0~100% |
Độ phân giải | 0.10% | |
Độ chính xác | (AF:1kHz、 Mod. ≦80%) 0.4MHz~1.7MHz : ±(setting×0.1+1)% 150kHz~170MHz : ±(setting×0.1+2)% |
|
Độ biến dạng (100dBμV [EMF]) | 0.4MHz~1.7MHz : ≦0.5% (Mod. 0~30%) ≦1.5% (Mod. 30~60%) ≦3.0% (Mod. 60~80%) 150kHz~170MHz : ≦1.5% (Mod. 0~30%) ≦3.0% (Mod. 30~60%) ≦5.0% (Mod. 60~80%) |
|
Tần số biến động (FM) | Độ lệch | 0.0kHz~135kHz |
Độ phân giải | 0.1kHz | |
Độ chính xác | 10.7MHz±1MHz&76~108MHz : ±(setting×0.1+0.5)kHz 0.3MHz~170MHz : ±(setting×0.1+1)kHz |
|
Độ biến dạng | 10.7MHz±1MHz&76~108MHz : ≦0.05% 0.3MHz~170MHz : ≦0.1% |
|
AM ngẫu nhiên | ≦0.5% (10.7MHz±1MHz&76~108MHz、AF:1kHz、F
M75kHz) |
|
Pre-emphasis | 25μs/50μs/75μs/OFF | |
Điều chỉnh FM stereo | Chế độ điều chỉnh kênh chính/phụ | MONO/L=R/L/R/L=-R/OFF |
Dải cài đặt điều chỉnh | 0~135% (at 75kHz/100%) | |
Độ phân giải | 0.10% | |
Tách âm thanh nổi | ≧55dB (AF:400~1kHz、100%Mod.、76~108MHz) ≧40dB (AF:50Hz~15kHz) |
|
Đáp ứng dải tần điều chỉnh | ≦±1dB(20Hz~15kHz、1kHz ref.) | |
Pilot signal frequency / Accuracy | 19kHz / ±1Hz | |
Pilot signal level setting range/Accuracy | 0~15.0% / 0.1% | |
Chức năng Preset | Assorted preset | 100 data |
Giao diện | GP-IB | IEEE488 |
RS-232C | 38400bps | |
EXT-I/O | LS-TTL level | |
Yêu cầu về nguồn điện | Nguồn điện | AC90V~250V 50/60Hz |
Tiêu thụ năng lượng | Approx. 30VA | |
Nhiệt độ đảm bảo | 15℃~35℃ | |
Kích thước | Kích thước, cân nặng | W213×H85×D360(mm) Approx. 4.3kg |