ABO AVR-2400 Thiết bị tạo tín hiệu VIDEO mẫu | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

ABO AVR-2400 Thiết bị tạo tín hiệu VIDEO mẫu

Thiết bị tạo tín hiệu VIDEO mẫu

Model:

AVR-2400

Maker:

ABO

Download Materials

Tính năng

  • Là thiết bị tạo mẫu video đa chức năng
  • Được hỗ trợ 2 hệ thống : NTSC/PAL
  • Có 17 loại mẫu cơ bản với các loại chức năng đầu ra : VBS, Y/C, RGB, C.Sync, SUB CARRIER, HD, VD.
  • Có các chức năng BẬT/TẮT của tín hiệu màu, tín hiệu liên tục.
  • Đầu ra VBS ở trước có thể thay đổi phạm vi từ : 0 – 1,5 Vp-p
  • Hỗ trợ điều khiển bằng GB-IP, RS-232C và I/O
  • Kích thước nhỏ, trọng lượng thấp giúp tối ưu không gian.

Thông số kỹ thuật của AVR-2400

Hệ thống vô tuyến màu   NTSC/PAL
Đầu ra của các mẫu Video Số lượng mẫu 12
Kiểu mẫu
(tham khảo bảng ở dưới)
Full field color bar (70% white)
Split color bar (SMPTE)
10 step
Cross hatch、 20(V)×16(H)
Dot、 20(V)×16(H)
Window (100% white)
Stripe
Raster (Red,Green,Blue, 50% White,100%White)
Chức năng đầu ra Độ sáng : ON/OFF
Sắc độ : ON/OFF
Burst (liên tục, chụp liên tục…) : ON/OFF
Tín hiệu Video tổng hợp Dòng Tần số (LINE frequency) NTSC : 15.734kHz
PAL : 15.625kHz
Trường Tần số (Field frequency) NTSC : 59.94Hz
PAL : 50Hz
Mức độ chính xác của độ sáng Standard level ±(2%+5mV)
Mức độ chính xác của sắc độ Standard level ±(2%+5mV)
Mức độ chính xác của pha sắc độ ±2 degree
Đồng bộ hóa : Mức độ và độ chính xác NTSC : 286mVp-p ±(2%+5mV)
PAL : 300mVp-p ±(2%+5mV)
Mức độ và độ chính xác của chụp liên tục (Burst) NTSC : 286mVp-p ±(2%+5mV)
PAL : 300mVp-p ±(2%+5mV)
Tần số và dộ chính xác của sóng mang phụ NTSC : 3.579545MHz ±50Hz
PAL : 4.433619MHz ±50Hz
Mức độ và độ chính xác của đầu ra :
CAL :
VAL :
1Vp-p ±(2%+5mV) [75Ω Load]
1Vp-p ±(2%+5mV) [75Ω Load]
0~1.6Vp-p
Trở kháng đầu ra 75Ω
Connector BCN
Các tín hiệu đầu ra khác    Y/C : Separation output :
Level Y+S 1Vp-p ±(2%+5mV) [75Ω Load]
Level C NTSC : 286mVp-p ±(2%+5mV)
PAL :  300mVp-p ±(2%+5mV)
Trở kháng 75Ω
Connector S1 termina
   Đầu ra tín hiệu HD :
Mức độ 1Vp-p ±10% [EMF]
Phân cực Negative
Trở kháng 75Ω
   Đầu ra tín hiệu VD :
Mức độ 1Vp-p ±10% [EMF]
Phân cực Negative
Trở kháng 75Ω
   Đầu ra sóng mang phụ : 20kHz、30kHz:18dB/oct
Mức độ 1Vp-p ±10% [EMF]
Trở kháng 75Ω
Giao diện   REMOTE
    38400bps
Yêu cầu về nguồn điện Nguồn điện AC90V~250V 50/60Hz
Tiêu thụ năng lượng Approx. 11VA
Nhiệt độ đảm bảo 15℃~35℃
Kích thước Kích thước, cân nặng W213×H50×D345(mm) Approx. 1.3kg

 

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.