TEXIO PSF-H Seria – Thiết bị cấp nguồn DC điều chỉnh dải cao | Nihon Denkei Viet Nam Co.,Ltd.
CONTENTS CONTENTS

ITEMLIST

Products Infomation

TEXIO PSF-H Seria – Thiết bị cấp nguồn DC điều chỉnh dải cao

Dải điện áp đầu ra rộng lên tới 800V

PSF-H bộ nguồn có phạm vi đầu ra rộng lên tới 800V 6A trong công suất định mức mà không cần chuyển đổi phạm vi.

Thiết bị cấp nguồn DC điều chỉnh dải cao

Model:

PSF-H Seria

Maker:

TEXIO

Tính năng và đặc trưng sản phẩm

 

  • Có 2 đầu ra điện áp, dòng điện với phạm vi linh hoạt.
  • Điều khiển công suất không đổi.
  • Sử dụng mạch cải thiện hệ số công suất.
  • Chức năng quay quanh Panel thao tác : Panel có thể xoay 90 độ tự do tùy vị trí đặt để.
  • Chức năng tuần tự SEQ., Uotput OFF TIME, Bảo vệ, Preset 3 points, Remote Sensing
  • Giao diện Slot IN.
  • Kiểm soát công suất không đổi CP.
  • Khả năng hoạt động song song Master – Slave

Úng dụng

 

  • Cung cấp 1 dải điện áp, dòng điện DC có phạm vi rộng và linh hoạt phục vụ các mục đích kiểm tra, thí nghiệm, cung cấp cho các thiết bị hoạt động.
  • Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất

Thông số kỹ thuật

 

Model PSF-400H PSF-800H
Đầu ra định mức
Điện áp đầu ra 800.00V
Độ chính xác cài đặt 0.1% setting ± 2digit (23℃ ± 5℃)
Khả năng phân giải 100mV
Độ chính xác hiển thị 0.2% reading ± 2digit (23℃ ± 5℃)
Dòng điện đầu ra 3.00A 6.00A
Độ chính xác cài đặt 0.2% setting ± 2digit (23℃ ± 5℃)
Khả năng phân giải 10mA
Độ chính xác hiển thị 0.3% reading ± 2digit (23℃ ± 5℃)
Công suất đầu ra 400W 800W
Độ chính xác cài đặt 10W
Khả năng phân giải 10W
Độ chính xác hiển thị 0.5% reading ± Vout x 40mA (23℃ ± 5℃)
Đầu vào định mức
Điện áp đầu vào 1 Phase AC 100V ~ 240V, Tần số : 50/60Hz
Công suất tiêu thụ 560VA 1120VA
Hệ số công suất 0.99
Dòng điện xâm nhập 35Amax 70Amax
Đặc tính điện áp không đổi
Biến động điện áp 0.01% ± 20mV của điện áp không đổi
Biến động phụ tải 0.01% ± 30mV của điện áp không đổi
Ripple Noise (p-p) 250mV 300mV
khi điện áp đầu ra cao hơn trên 1 % điện áp định mức
Ripple Noise (rms) 20mV (Khi dòng dưới 2A) 25mV (Khi dòng dưới 2A)
 35mV (Khi dòng trên 2A)  40mV (Khi dòng trên 2A)
khi điện áp đầu ra cao hơn trên 1 % điện áp định mức
Phản hồi 7ms
Thời gian khởi động (typ) 200ms (tải  định mức) (không tải)
Thời gian tắt (typ) 500ms (tải định mức) 1000ms (không tải)
Hệ số quá nhiệt (typ) ±100 ppm/℃ (sau khi khởi động 30p)
Đặc tính dòng điện không đổi
Biến động nguồn điện 0.05% ± 10mV của dòng điện không đổi
Biến động phụ tải 0.05% ± 15mV của dòng điện không đổi
Ripple Noise (rms) 15mA 20mA
Hệ số quá nhiệt (typ) ±200 ppm/℃ (sau khi khởi động 30p)
Đặc tính công suất không đổi
Biến động nguồn điện 0.5% ± 10W
Other
Phương pháp làm lạnh Chế độ làm mát cưỡng chế bằng FAN Motor
Điện áp tiếp đất ± DC 1000V
Chịu điện áp – Nguồn đầu vào Terminal – Thiết bị : AC 1500, trong 1 phút
– Nguồn đầu vào Terminal – Đầu ra Terminal : AC 3200, trong 1 phút
Cách điện – Nguồn đầu vào Terminal – Thiết bị : DC 500V Trên 30M Ω
– Nguồn đầu vào Terminal – Đầu ra Terminal : DC 100V Trên 30M Ω
– Đầu ra Terminal – Thiết bị : DC 1000V Trên 30M Ω
Kích thước LED xanh : CC, CV, VSR, ISR, DLY, RMT, LAN, M1, M2, M3, RUN/LED đỏ : ALM, ERR

Get Adobe' Reader'

To view the pdf files, the Adobe Reader from Adobe Systems is required.

Researched by Shared Research Inc.
about Nihon Denkei Co., Ltd.